Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 14/03/2024
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 3
1.01
U 3
0.87
1
2.19
X
4.00
2
2.99
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Jadon Sancho 1 - 0
Kiến tạo: Julian Brandt
match goal
3'
46'
match change Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Guus Til
Felix Nmecha
Ra sân: Julian Brandt
match change
58'
Karim Adeyemi
Ra sân: Donyell Malen
match change
70'
Marco Reus
Ra sân: Jadon Sancho
match change
75'
Niclas Fullkrug Goal Disallowed match var
77'
82'
match change Ricardo Pepi
Ra sân: Joey Veerman
86'
match change Isaac Babadi
Ra sân: Mauro Junior
Niklas Sule match yellow.png
88'
Felix Nmecha match yellow.png
89'
Marco Reus 2 - 0
Kiến tạo: Niclas Fullkrug
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
457
 
Số đường chuyền
 
475
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
24
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
7
 
Cứu thua
 
5
29
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
14
12
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
29
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
110
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Felix Nmecha
11
Marco Reus
27
Karim Adeyemi
5
Ramy Bensebaini
16
Julien Duranville
17
Marius Wolf
33
Alexander Niklas Meyer
18
Youssoufa Moukoko
35
Marcel Lotka
43
Jamie Bynoe-Gittens
38
Kjell Watjen
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-2-3-1
4-3-3 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
Kobel
22
Maatsen
15
Hummels
23
Can
25
Sule
20
Sabitzer
6
Ozcan
10
Sancho
19
Brandt
21
Malen
14
Fullkrug
1
Benitez
3
Teze
22
Schouten
18
Boscagli
8
Dest
20
Til
23
Veerman
17
Junior
11
Bakayoko
9
Jong
10
Tillman

Substitutes

27
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
26
Isaac Babadi
14
Ricardo Pepi
5
Ramalho Andre
6
Armel Bella-Kotchap
4
Armando Obispo
16
Joel Drommel
24
Boy Waterman
30
Patrick Van Aanholt
31
Tygo Land
2
Shurandy Sambo
37
Richard Ledezma
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Felix Nmecha 8
Marco Reus 11
Karim Adeyemi 27
Ramy Bensebaini 5
Julien Duranville 16
Marius Wolf 17
Alexander Niklas Meyer 33
Youssoufa Moukoko 18
Marcel Lotka 35
Jamie Bynoe-Gittens 43
Kjell Watjen 38
Borussia Dortmund PSV Eindhoven
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena
26 Isaac Babadi
14 Ricardo Pepi
5 Ramalho Andre
6 Armel Bella-Kotchap
4 Armando Obispo
16 Joel Drommel
24 Boy Waterman
30 Patrick Van Aanholt
31 Tygo Land
2 Shurandy Sambo
37 Richard Ledezma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 6.33
1.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 10.33
51.33% Kiểm soát bóng 65%
11.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 3.3
0.9 Bàn thua 0.9
5.6 Phạt góc 6.2
1.9 Thẻ vàng 1.2
5.7 Sút trúng cầu môn 8
54.7% Kiểm soát bóng 62.6%
8.4 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (43trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
16
3
HT-H/FT-T
5
3
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
0
3
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
1
9
0
9

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 1 0 0 52 42 80.77% 0 1 68 7.65
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 0 0 2 32 30 93.75% 0 1 43 7.14
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 41 93.18% 0 0 49 6.9
14 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 2 0 0 17 14 82.35% 0 3 24 6.27
25 Niklas Sule Trung vệ 0 0 1 26 20 76.92% 2 1 38 7.04
19 Julian Brandt Tiền vệ công 1 1 2 22 19 86.36% 6 1 35 6.74
6 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 31 91.18% 0 3 47 7.21
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 41 7.04
10 Jadon Sancho Cánh trái 1 1 2 19 14 73.68% 2 0 37 7.62
21 Donyell Malen Cánh phải 4 2 2 24 17 70.83% 0 0 40 6.88
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 1 1 0 32 27 84.38% 1 0 43 6.72

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 2 1 1 6 5 83.33% 0 0 13 5.92
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 2 0 6 6.3
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 20 7.13
18 Olivier Boscagli Trung vệ 1 0 0 39 33 84.62% 0 1 50 6.46
20 Guus Til Tiền vệ công 1 1 0 12 9 75% 1 1 18 5.97
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 43 6.45
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 0 0 2 39 34 87.18% 2 0 49 6.38
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 26 92.86% 0 1 35 6.07
3 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 18 75% 2 0 41 6.02
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 22 91.67% 3 0 40 6.33
10 Malik Tillman Tiền vệ công 0 0 0 25 20 80% 0 0 44 5.97
11 Johan Bakayoko Cánh phải 1 1 2 19 15 78.95% 4 0 35 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ