Vòng 14
00:30 ngày 10/12/2023
Borussia Dortmund 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
RB Leipzig
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 3.25
0.94
U 3.25
0.94
1
2.20
X
3.60
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 1.25
0.82
U 1.25
1.06

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
Mats Hummels Card changed match var
14'
14'
match var Lois Openda Penalty cancelled
Mats Hummels match red
15'
Niklas Sule
Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens
match change
19'
32'
match phan luoi 0 - 1 Ramy Bensebaini(OW)
35'
match yellow.png Mohamed Simakan
Niklas Sule 1 - 1
Kiến tạo: Julian Brandt
match goal
45'
54'
match goal 1 - 2 Christoph Baumgartner
Salih Ozcan match yellow.png
60'
61'
match yellow.png Xavi Quentin Shay Simons
66'
match yellow.png Lois Openda
Karim Adeyemi
Ra sân: Marco Reus
match change
71'
75'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Lois Openda
75'
match change Emil Forsberg
Ra sân: Christoph Baumgartner
76'
match change Benjamin Sesko
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
81'
match change Kevin Kampl
Ra sân: Amadou Haidara
Giovanni Reyna
Ra sân: Thomas Meunier
match change
82'
Donyell Malen
Ra sân: Ramy Bensebaini
match change
82'
90'
match goal 1 - 3 Yussuf Yurary Poulsen
Kiến tạo: Emil Forsberg
Niclas Fullkrug 2 - 3
Kiến tạo: Julian Brandt
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
RB Leipzig RB Leipzig
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
26
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
11
 
Sút ra ngoài
 
18
6
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
7
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
555
 
Số đường chuyền
 
485
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
6
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
42
 
Đánh đầu
 
28
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
2
7
 
Thử thách
 
8
129
 
Pha tấn công
 
97
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Karim Adeyemi
25
Niklas Sule
21
Donyell Malen
7
Giovanni Reyna
47
Antonios Papadopoulos
42
Hendry Blank
33
Alexander Niklas Meyer
2
Mateu Morey
29
Paris Brunner
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-2-3-1
3-4-2-1 RB Leipzig RB Leipzig
1
Kobel
5
Bensebai...
4
Schlotte...
15
Hummels
24
Meunier
6
Ozcan
23
Can
43
Bynoe-Gi...
19
Brandt
11
Reus
14
Fullkrug
21
Blaswich
2
Simakan
16
Klosterm...
23
Lukeba
39
Henrichs
8
Haidara
24
Schlager
22
Raum
14
Baumgart...
20
Simons
17
Openda

Substitutes

9
Yussuf Yurary Poulsen
44
Kevin Kampl
30
Benjamin Sesko
10
Emil Forsberg
13
Nicolas Seiwald
5
Bitshiabu El Chadaille
3
Christopher Lenz
1
Peter Gulacsi
18
Fabio Carvalho
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Karim Adeyemi 27
Niklas Sule 25
Donyell Malen 21
Giovanni Reyna 7
Antonios Papadopoulos 47
Hendry Blank 42
Alexander Niklas Meyer 33
Mateu Morey 2
Paris Brunner 29
Borussia Dortmund RB Leipzig
9 Yussuf Yurary Poulsen
44 Kevin Kampl
30 Benjamin Sesko
10 Emil Forsberg
13 Nicolas Seiwald
5 Bitshiabu El Chadaille
3 Christopher Lenz
1 Peter Gulacsi
18 Fabio Carvalho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
53.33% Kiểm soát bóng 42.33%
7 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.3
1.5 Bàn thua 0.7
5.2 Phạt góc 6.3
2.1 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 6.2
53.6% Kiểm soát bóng 53.7%
8.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (48trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
9
4
HT-H/FT-T
5
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
2
2
3
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
6
HT-B/FT-B
1
9
2
5

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 5.38
11 Marco Reus Tiền vệ công 0 0 1 17 13 76.47% 0 2 21 6.38
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 30 6.72
24 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 2 1 28 6.14
14 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 0 0 0 12 6 50% 0 3 14 6.12
25 Niklas Sule Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.01
19 Julian Brandt Tiền vệ công 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 5.94
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 1 1 32 5.63
6 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 11 73.33% 0 0 21 6.02
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 18 18 100% 0 0 20 6.33
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 29 6.42
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.26

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.37
16 Lukas Klostermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 1 0 24 6.38
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 1 0 0 21 16 76.19% 0 1 26 6.3
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 2 0 1 10 7 70% 1 0 20 6.48
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 2 1 1 16 14 87.5% 0 0 21 6.6
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 3 18 14 77.78% 5 1 32 6.85
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 2 0 0 7 4 57.14% 0 1 14 6.25
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 6.2
2 Mohamed Simakan Trung vệ 2 1 0 21 20 95.24% 1 0 27 6.69
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 1 0 2 18 16 88.89% 1 1 28 6.8
23 Castello Lukeba Trung vệ 1 0 1 19 19 100% 0 0 23 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ