Vòng 8
01:30 ngày 21/10/2023
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Werder Bremen
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.94
O 3.25
0.96
U 3.25
0.90
1
1.33
X
5.80
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 1.5
1.01
U 1.5
0.87

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
Felix Nmecha match yellow.png
44'
61'
match yellow.png Leonardo Bittencourt
Ramy Bensebaini
Ra sân: Marius Wolf
match change
62'
Giovanni Reyna
Ra sân: Marco Reus
match change
62'
Julian Brandt 1 - 0
Kiến tạo: Emre Can
match goal
67'
68'
match change Senne Lynen
Ra sân: Leonardo Bittencourt
68'
match change Justin Njinmah
Ra sân: Dawid Kownacki
75'
match yellow.png Jens Stage
Marcel Sabitzer
Ra sân: Donyell Malen
match change
77'
Sebastien Haller
Ra sân: Niclas Fullkrug
match change
77'
81'
match change Nick Woltemade
Ra sân: Romano Schmid
83'
match yellow.png Milos Veljkovic
87'
match change Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Anthony Jung
Karim Adeyemi
Ra sân: Julian Brandt
match change
90'
90'
match yellow.png Olivier Deman
90'
match yellow.png Marvin Ducksch

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Werder Bremen Werder Bremen
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
23
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
5
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
575
 
Số đường chuyền
 
420
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
5
 
Phạm lỗi
 
10
29
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
17
12
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
137
 
Pha tấn công
 
72
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Ramy Bensebaini
20
Marcel Sabitzer
27
Karim Adeyemi
7
Giovanni Reyna
9
Sebastien Haller
6
Salih Ozcan
33
Alexander Niklas Meyer
25
Niklas Sule
43
Jamie Bynoe-Gittens
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-5-1
3-5-2 Werder Bremen Werder Bremen
1
Kobel
26
Ryerson
4
Schlotte...
15
Hummels
17
Wolf
19
Brandt
8
Nmecha
23
Can
11
Reus
21
Malen
14
Fullkrug
30
Zetterer
13
Veljkovi...
32
Friedl
3
Jung
8
Weiser
20
Schmid
6
Stage
10
Bittenco...
2
Deman
7
Ducksch
9
Kownacki

Substitutes

14
Senne Lynen
19
Rafael Santos Borre Maury
17
Justin Njinmah
29
Nick Woltemade
27
Felix Agu
36
Christian Gross
35
Leon Opitz
23
Nicolai Rapp
37
Spyros Angelidis
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Ramy Bensebaini 5
Marcel Sabitzer 20
Karim Adeyemi 27
Giovanni Reyna 7
Sebastien Haller 9
Salih Ozcan 6
Alexander Niklas Meyer 33
Niklas Sule 25
Jamie Bynoe-Gittens 43
Borussia Dortmund Werder Bremen
14 Senne Lynen
19 Rafael Santos Borre Maury
17 Justin Njinmah
29 Nick Woltemade
27 Felix Agu
36 Christian Gross
35 Leon Opitz
23 Nicolai Rapp
37 Spyros Angelidis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 4.67
53.33% Kiểm soát bóng 52.33%
7 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.8
5.2 Phạt góc 3.5
2.1 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 4.1
53.6% Kiểm soát bóng 46.4%
8.9 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (48trận)
Chủ Khách
Werder Bremen (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
5
HT-H/FT-T
5
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
2
3
4
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
1
9
6
1

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 2 50 6.5
11 Marco Reus Tiền vệ công 1 0 0 15 15 100% 1 0 19 6
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 36 6.53
14 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 0 13 6.13
19 Julian Brandt Tiền vệ công 0 0 3 24 20 83.33% 8 0 39 6.77
17 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 34 89.47% 4 1 53 6.37
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 2 1 0 22 19 86.36% 1 1 30 6.48
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 16 6.37
21 Donyell Malen Cánh phải 3 3 0 16 13 81.25% 2 0 31 6.96
8 Felix Nmecha Tiền vệ trụ 0 0 2 24 19 79.17% 0 1 32 6.54
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 2 1 0 42 39 92.86% 0 3 46 6.86

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ công 1 0 0 28 24 85.71% 0 0 47 7.14
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 18 75% 1 0 35 6.57
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 0 0 1 13 9 69.23% 4 0 19 6.21
3 Anthony Jung Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 0 2 32 6.66
13 Milos Veljkovic Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 2 36 6.57
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 11 6.23
30 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 30 7.85
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 20 6.72
20 Romano Schmid Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 20 5.92
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 0 22 22 100% 1 1 28 6.64
2 Olivier Deman Midfielder 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 22 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ