Bosnia-Herzegovina
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Romania
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.87
0.87
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.16
2.16
X
3.10
3.10
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.21
1.21
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Bosnia-Herzegovina
Phút
Romania
Miralem Pjanic
Ra sân: Gojko Cimirot
Ra sân: Gojko Cimirot
46'
Amir Hadziahmetovic
Ra sân: Sanjin Prcic
Ra sân: Sanjin Prcic
46'
Smail Prevljak
Ra sân: Edin Dzeko
Ra sân: Edin Dzeko
46'
Smail Prevljak
67'
Smail Prevljak 1 - 0
68'
Sead Kolasinac
Ra sân: Eldar Civic
Ra sân: Eldar Civic
68'
68'
Andrei Burca
74'
Ovidiu Popescu
Ra sân: Razvan Marin
Ra sân: Razvan Marin
74'
Andrei Ivan
Ra sân: Alexandru Maxim
Ra sân: Alexandru Maxim
75'
Denis Alibec
Ra sân: George Puscas
Ra sân: George Puscas
75'
Florin Lucian Tanase
Ra sân: Adrian Rusu
Ra sân: Adrian Rusu
Muhamed Besic
Ra sân: Miroslav Stevanovic
Ra sân: Miroslav Stevanovic
81'
81'
Sergiu Hanca
Ra sân: Cristian Manea
Ra sân: Cristian Manea
Haris Duljevic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bosnia-Herzegovina
Romania
Giao bóng trước
9
Phạt góc
3
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
2
16
Sút Phạt
11
57%
Kiểm soát bóng
43%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
418
Số đường chuyền
325
78%
Chuyền chính xác
76%
8
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
27
Đánh đầu
28
16
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
24
7
Đánh chặn
4
32
Ném biên
30
17
Cản phá thành công
24
4
Thử thách
17
93
Pha tấn công
94
44
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Bosnia-Herzegovina
4-3-3
3-4-2-1
Romania
12
Sehic
2
Civic
6
Sanicani...
16
Ahmedhod...
4
Susic
14
Gojak
21
Prcic
13
Cimirot
23
Duljevic
11
Dzeko
20
Stevanov...
1
Nita
17
Rusu
6
Chiriche...
15
Burca
4
Manea
18
Marin
14
Marin
3
Camora
10
Maxim
8
Cicaldau
9
Puscas
Đội hình dự bị
Bosnia-Herzegovina
Dino Hotic
15
Nikola Vasilj
1
Nikola Cetkovic
22
Vladan Danilovic
3
Nemanja Bilbija
8
Nemanja Bilbija
8
Luka Menalo
17
Hrvoje Milicevic
19
Smail Prevljak
9
Miralem Pjanic
10
Amir Hadziahmetovic
18
Sead Kolasinac
5
Muhamed Besic
7
Romania
7
Denis Alibec
13
Valentin Mihaila
2
Andrei Ratiu
5
Alexandru Cretu
22
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
12
Horatiu Moldovan
16
Stefan Tarnovanu
11
Nicusor Bancu
19
Florin Lucian Tanase
20
Sergiu Hanca
21
Ovidiu Popescu
23
Andrei Ivan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
1.33
1.67
Phạt góc
4
4.67
Thẻ vàng
3
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
41.33%
Kiểm soát bóng
48%
17.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.5
2.2
Bàn thua
0.8
4.4
Phạt góc
4.6
2.3
Thẻ vàng
2.2
3.5
Sút trúng cầu môn
5.2
53.3%
Kiểm soát bóng
48.7%
13
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bosnia-Herzegovina (6trận)
Chủ
Khách
Romania (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0