Vòng 10
02:30 ngày 17/11/2023
Boston River
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
La Luz
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.00
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
1.70
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.68
O 1
0.84
U 1
0.96

Diễn biến chính

Boston River Boston River
Phút
La Luz La Luz
6'
match goal 0 - 1 Diego Alexis Gonzalez Miranda
19'
match yellow.png Diego Alexis Gonzalez Miranda
20'
match yellow.png Marcelo Russo
Gruzman Rodriguez match yellow.png
25'
Alejandro Apud match yellow.png
25'
35'
match pen 0 - 2 Juan Ignacio Quintana Silva
Santiago Corbo match yellow.png
36'
Emanuel Tomas Beltran Bardas match yellow.png
42'
58'
match yellow.png Enzo Castillo
Juan Manuel Gutierrez Freire 1 - 2
Kiến tạo: Jose Alexander Riasco Brizuela
match goal
59'
60'
match yellow.png Fabrizio Correa
Rodriguez K. match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Rodrigo Nicolas Viera Cespedes
Juan Manuel Gutierrez Freire match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boston River Boston River
La Luz La Luz
8
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
1
 
Cứu thua
 
1
94
 
Pha tấn công
 
67
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
2 Bàn thua 1
3 Phạt góc 8
5 Sút trúng cầu môn 2.67
54% Kiểm soát bóng 55.33%
3 Thẻ vàng 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.3
1.2 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 4.4
3.9 Sút trúng cầu môn 2
51.9% Kiểm soát bóng 46.2%
2.4 Thẻ vàng 2.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boston River (11trận)
Chủ Khách
La Luz (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1