Vòng Round 3
07:30 ngày 07/03/2024
Botafogo RJ
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Bragantino
Địa điểm: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết: Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.80
O 2.25
0.82
U 2.25
0.84
1
1.95
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.69
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Botafogo RJ Botafogo RJ
Phút
Bragantino Bragantino
Jose Antonio dos Santos Junior 1 - 0
Kiến tạo: Damian Nicolas Suarez
match goal
44'
45'
match goal 1 - 1 Juninho Capixaba
Kiến tạo: Helio Junio
Marlon Rodrigues de Freitas
Ra sân: Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
match change
46'
53'
match yellow.png Eduardo Sasha
Lucas Halter match yellow.png
53'
63'
match change Vitor Naum
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
63'
match change Talisson
Ra sân: Thiago Nicolas Borbas
Fernando Marcal De Oliveira
Ra sân: Hugo Goncalves Ferreira Neto
match change
65'
Danilo Barbosa da Silva
Ra sân: Gregore de Magalhães da Silva
match change
65'
Jose Antonio dos Santos Junior 2 - 1
Kiến tạo: Damian Nicolas Suarez
match goal
73'
77'
match change Gustavo Gustavinho
Ra sân: Eric Dos Santos Rodrigues
Kauê
Ra sân: Francisco das Chagas Soares dos Santos
match change
79'
85'
match change Bruno Goncalves de Jesus
Ra sân: Eduardo Sasha
85'
match change Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Ra sân: Helio Junio
Mateo Ponte
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Botafogo RJ Botafogo RJ
Bragantino Bragantino
2
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
15
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
325
 
Số đường chuyền
 
374
10
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
10
9
 
Thử thách
 
9
90
 
Pha tấn công
 
117
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Bastos
5
Danilo Barbosa da Silva
77
Diego Hernández
18
Emerson Urso
52
Igo Gabriel
39
Janderson
25
Kauê
21
Fernando Marcal De Oliveira
17
Marlon Rodrigues de Freitas
90
Matheus Nascimento de Paula
4
Mateo Ponte
75
Rai da Silva Pessanha
Botafogo RJ Botafogo RJ 4-3-3
4-2-3-1 Bragantino Bragantino
1
Junior
16
Neto
20
Ullua
3
Halter
22
Suarez
33
Alves
26
Silva
6
Tche
11
2
Junior
9
Santos
10
Savarino
1
Schwengb...
45
Morris
4
Cunha
36
Candido
29
Capixaba
5
Silva
7
Rodrigue...
11
Junio
19
Sasha
10
Santos
18
Borbas

Substitutes

34
Jose Hurtado
17
Bruno Goncalves de Jesus
39
Douglas Mendes Moreira
37
Souza de Oliveira Fabricio
31
Guilherme Lopes da Silva
22
Gustavo Gustavinho
33
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
40
Lucas Galindo de Azevedo
23
Raul Lo Goncalves
2
Leonardo Javier Realpe Montano
21
Talisson
28
Vitor Naum
Đội hình dự bị
Botafogo RJ Botafogo RJ
Bastos 15
Danilo Barbosa da Silva 5
Diego Hernández 77
Emerson Urso 18
Igo Gabriel 52
Janderson 39
Kauê 25
Fernando Marcal De Oliveira 21
Marlon Rodrigues de Freitas 17
Matheus Nascimento de Paula 90
Mateo Ponte 4
Rai da Silva Pessanha 75
Botafogo RJ Bragantino
34 Jose Hurtado
17 Bruno Goncalves de Jesus
39 Douglas Mendes Moreira
37 Souza de Oliveira Fabricio
31 Guilherme Lopes da Silva
22 Gustavo Gustavinho
33 Ignacio Jesus Laquintana Marsico
40 Lucas Galindo de Azevedo
23 Raul Lo Goncalves
2 Leonardo Javier Realpe Montano
21 Talisson
28 Vitor Naum

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
59.67% Kiểm soát bóng 44%
15 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.3
3.7 Sút trúng cầu môn 4.3
49.3% Kiểm soát bóng 53.2%
9.3 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Botafogo RJ (25trận)
Chủ Khách
Bragantino (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
6
3
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
1
4
0
2