Vòng 3
04:30 ngày 22/04/2024
Botafogo RJ
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 0)
Juventude 1
Địa điểm: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
1.70
X
3.40
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Botafogo RJ Botafogo RJ
Phút
Juventude Juventude
Jose Antonio dos Santos Junior 1 - 0 match goal
4'
Francisco das Chagas Soares dos Santos 2 - 0 match pen
9'
9'
match yellow.png Lucas Freitas
20'
match yellow.png Gabriel Inocêncio
Jefferson Pereira match yellow.png
35'
38'
match yellow.pngmatch red Lucas Freitas
43'
match change Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
Ra sân: Anderson Luiz de Carvalho Nene
Damian Nicolas Suarez
Ra sân: Mateo Ponte
match change
46'
Diego Hernández
Ra sân: Jefferson Pereira
match change
46'
46'
match change Ruan Pereira Duarte
Ra sân: Erick Samuel Correa Farias
46'
match change Marcelo Josede Lima
Ra sân: Jean Carlos Vicente
Danilo Barbosa da Silva 3 - 0
Kiến tạo: Jose Antonio dos Santos Junior
match goal
53'
Jefferson Savarino 4 - 0 match goal
61'
Pablo Nascimento Castro
Ra sân: Bastos
match change
62'
Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Ra sân: Francisco das Chagas Soares dos Santos
match change
62'
65'
match change Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho
Ra sân: Lucas Barbosa
Danilo Barbosa da Silva Goal Disallowed match var
67'
Jacob Montes
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
match change
72'
Marlon Rodrigues de Freitas match yellow.png
77'
Jacob Montes 5 - 0
Kiến tạo: Diego Hernández
match goal
80'
84'
match change Abner
Ra sân: Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
85'
match goal 5 - 1 Danilo Boza Junior
Kiến tạo: Marcelo Josede Lima
Diego Hernández match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Botafogo RJ Botafogo RJ
Juventude Juventude
5
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
22
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
466
 
Số đường chuyền
 
385
90%
 
Chuyền chính xác
 
86%
22
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
12
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
23
21
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
88
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Pablo Nascimento Castro
33
Carlos Eduardo De Oliveira Alves
32
Jacob Montes
22
Damian Nicolas Suarez
77
Diego Hernández
20
Alexander Nahuel Barboza Ullua
12
John Victor Maciel Furtado
26
Gregore de Magalhães da Silva
7
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
70
Oscar David Romero Villamayor
8
Patrick de Paula
97
Raul Jonas Steffens
Botafogo RJ Botafogo RJ 4-4-2
4-2-3-1 Juventude Juventude
1
Junior
16
Neto
15
Bastos
3
Halter
4
Ponte
47
Pereira
17
Freitas
5
Silva
11
Junior
9
Santos
10
Savarino
1
Ferreira
2
Carvalho
4
Junior
43
Freitas
12
Inocênci...
44
Duarte
95
Goncalve...
21
Barbosa
10
Nene
20
Vicente
7
Farias

Substitutes

34
Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
8
Thiaguinho
11
Marcelo Josede Lima
23
Abner
29
Ruan Pereira Duarte
33
Renan Lemos dos Santos
37
Rildo Goncalves de Amorim Filho
75
Kleiton Pego Duarte
22
Joao Vitor Cardoso de Souza
45
Werik Popo
36
Cauã Da Rocha
Đội hình dự bị
Botafogo RJ Botafogo RJ
Pablo Nascimento Castro 23
Carlos Eduardo De Oliveira Alves 33
Jacob Montes 32
Damian Nicolas Suarez 22
Diego Hernández 77
Alexander Nahuel Barboza Ullua 20
John Victor Maciel Furtado 12
Gregore de Magalhães da Silva 26
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva 7
Oscar David Romero Villamayor 70
Patrick de Paula 8
Raul Jonas Steffens 97
Botafogo RJ Juventude
34 Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
8 Thiaguinho
11 Marcelo Josede Lima
23 Abner
29 Ruan Pereira Duarte
33 Renan Lemos dos Santos
37 Rildo Goncalves de Amorim Filho
75 Kleiton Pego Duarte
22 Joao Vitor Cardoso de Souza
45 Werik Popo
36 Cauã Da Rocha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
55.67% Kiểm soát bóng 50.67%
15.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 3.6
3.9 Sút trúng cầu môn 3.6
49.5% Kiểm soát bóng 55%
9.5 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Botafogo RJ (26trận)
Chủ Khách
Juventude (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
4
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
4
1
1

Botafogo RJ Botafogo RJ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Carlos Eduardo De Oliveira Alves Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 11 6.27
23 Pablo Nascimento Castro Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 2 24 6.6
1 Roberto Fernandez Junior Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 24 6.11
22 Damian Nicolas Suarez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 25 86.21% 4 0 38 6.51
10 Jefferson Savarino Cánh phải 3 1 3 37 34 91.89% 5 1 57 8.53
5 Danilo Barbosa da Silva Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 45 39 86.67% 0 0 57 8.06
15 Bastos Trung vệ 0 0 0 44 42 95.45% 0 1 58 7.74
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos Tiền đạo cắm 2 1 1 16 12 75% 0 1 33 7.67
17 Marlon Rodrigues de Freitas Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 77 74 96.1% 0 1 88 7.61
11 Jose Antonio dos Santos Junior Cánh phải 1 1 2 19 18 94.74% 2 1 36 8.64
3 Lucas Halter Trung vệ 1 0 0 64 62 96.88% 0 0 69 6.82
16 Hugo Goncalves Ferreira Neto Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 31 88.57% 1 0 54 6.63
4 Mateo Ponte Hậu vệ cánh phải 1 0 1 14 12 85.71% 5 0 27 6.93
32 Jacob Montes Tiền vệ công 1 1 0 7 3 42.86% 0 0 10 6.88
47 Jefferson Pereira Cánh trái 1 1 1 14 10 71.43% 0 0 22 6.52
77 Diego Hernández 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 20 7.03

Juventude Juventude
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Anderson Luiz de Carvalho Nene Tiền vệ công 0 0 2 16 11 68.75% 3 1 25 6.08
1 Gabriel Vasconcelos Ferreira Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 30 4.94
20 Jean Carlos Vicente Midfielder 0 0 0 19 14 73.68% 3 0 26 6.07
34 Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam Defender 0 0 2 31 30 96.77% 0 0 36 6.43
4 Danilo Boza Junior Trung vệ 2 1 1 50 47 94% 0 1 61 6.68
8 Thiaguinho Midfielder 1 0 0 18 15 83.33% 1 0 22 6.14
2 Joao Lucas de Almeida Carvalho Defender 1 0 1 34 31 91.18% 1 0 58 5.7
7 Erick Samuel Correa Farias Forward 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6
11 Marcelo Josede Lima Forward 2 0 2 13 13 100% 6 0 26 6.78
43 Lucas Freitas Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 19 4.15
21 Lucas Barbosa Tiền vệ công 3 0 0 20 14 70% 1 2 37 5.67
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ trụ 2 0 0 35 27 77.14% 0 1 50 6.09
95 Caique de Jesus Goncalves Midfielder 1 0 1 59 53 89.83% 1 0 69 5.89
29 Ruan Pereira Duarte Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 1 0 19 5.91
12 Gabriel Inocêncio Defender 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 61 6.35
23 Abner 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ