Vòng 16
18:00 ngày 06/11/2023
Botev Vratsa
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Lokomotiv Sofia
Địa điểm: Hristo Botev Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 2.25
0.95
U 2.25
0.85
1
2.15
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.12
O 0.75
0.71
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Botev Vratsa Botev Vratsa
Phút
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
21'
match yellow.png Krasimir Miloshev
30'
match goal 0 - 1 Goncalo Cardoso
Kiến tạo: Krasimir Miloshev
Luiz Felipe de Souza Soares match yellow.png
49'
60'
match goal 0 - 2 Antoni Ivanov
Kiến tạo: Carlos Henrique Franca Freires
Mario Jason Kikonda match yellow.png
62'
Brayan Andres Perea Vargas match yellow.png
72'
87'
match yellow.png Dime Dimov
89'
match yellow.png Kaloyan Krastev
90'
match yellow.png Diogo Teixeira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Botev Vratsa Botev Vratsa
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
10
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
22
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
21
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
74
 
Pha tấn công
 
74
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 4.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
48.67% Kiểm soát bóng 52%
13.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 2
4.3 Phạt góc 4.4
2.7 Thẻ vàng 3
3.1 Sút trúng cầu môn 3.1
45.2% Kiểm soát bóng 44.6%
14.2 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Botev Vratsa (35trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Sofia (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
2
7
HT-H/FT-T
2
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
1
2
4
0
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
6
0
5
5