Kết quả trận Bournemouth AFC vs Aston Villa, 21h00 ngày 06/08

Bournemouth AFC
2

Aston Villa
0
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 3 - 3
Tỷ lệ Bournemouth AFC vs Aston Villa
TLCA
2.22 : 0:0 : 0.37
TL bàn thắng:
3.44 : 2 1/2 : 0.21
TL Thắng - Hòa - Bại
1.42 : 3.75 : 13.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính Bournemouth AFC vs Aston Villa |
|||
2' |
Jefferson Andres Lerma Solis ![]() |
1-0 | |
23' |
![]() |
||
39' |
Adam Smith ![]() |
||
45' |
![]() |
||
45' |
Ben Pearson ![]() |
||
46' |
![]() |
||
66' |
![]() |
||
72' |
Lewis Cook↑Ben Pearson↓ ![]() |
||
73' |
Phillip Billing ![]() |
||
80' |
Kieffer Moore (Assist:Lloyd Kelly) ![]() |
2-0 | |
82' |
![]() |
||
82' |
![]() |
||
86' |
Ryan Christie↑Marcus Tavernier↓ ![]() |
||
90' |
Junior Stanislas↑Dominic Solanke↓ ![]() |
||
90' |
![]() |
Đội hình thi đấu Bournemouth AFC vs Aston Villa |
|
Bournemouth AFC | Aston Villa |
1 Mark Travers 33 Jordan Zemura 5 Lloyd Kelly 6 Chris Mepham 8 Jefferson Andres Lerma Solis 15 Adam Smith 16 Marcus Tavernier 29 Phillip Billing 22 Ben Pearson 9 Dominic Solanke 21 Kieffer Moore |
1 Damian Martinez 2 Matthew Cash 4 Ezri Konsa Ngoyo 3 Diego Carlos 27 Lucas Digne 7 John McGinn 44 Boubacar Kamara 41 Jacob Ramsey 31 Leon Bailey 9 Danny Ings 23 Philippe Coutinho Correia |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
17 Jack Stacey 11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen 20 Siriki Dembele 4 Lewis Cook 23 James Hill 40 Will Dennis 19 Junior Stanislas 10 Ryan Christie 32 Jaidon Anthony |
5 Tyrone Mings 17 Ludwig Augustinsson 11 Ollie Watkins 10 Emiliano Buendia Stati 18 Ashley Young 6 Douglas Luiz Soares de Paulo 35 Cameron Archer 16 Calum Chambers 25 Robin Olsen |
Số liệu thống kê Bournemouth AFC vs Aston Villa |
||||
Bournemouth AFC | Aston Villa | |||
0 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
301 |
|
Số đường chuyền |
|
571 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
36 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |
17:00 Gimcheon Sangmu 1-2 FC Seoul
16:00 Gangwon FC 2-3 Suwon City
16:00 FC Shakhtar Donetsk 5-0 Al-Fateh
13:00 SC Maccabi Ashdod 2-2 Hapoel Herzelia
16:30 CSM Slatina 1-2 CSA Steaua Bucuresti 1
15:30 Mahar United 0-1 Ispe FC
15:00 Royal Rangers FC 1-1 Delhi FC
15:30 SVG Reichenau 1-1 WSG Swarovski Tirol B
15:45 Kelantan United 3-1 UiTM FC
15:15 Selangor U21 2-2 Johor Darul Tazim III U21
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657