Bournemouth AFC
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.04
2.04
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.71
0.71
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Bournemouth AFC
Phút
Queens Park Rangers (QPR)
Jordan Zemura
10'
Jaidon Anthony 1 - 0
12'
Dominic Solanke 2 - 0
Kiến tạo: Jaidon Anthony
Kiến tạo: Jaidon Anthony
37'
45'
Stefan Marius Johansen
David Brooks
45'
55'
Albert Adomah
Ra sân: Osman Kakay
Ra sân: Osman Kakay
55'
Andre Gray
Ra sân: Lyndon Dykes
Ra sân: Lyndon Dykes
57'
2 - 1 Sam McCallum
Ben Pearson
Ra sân: David Brooks
Ra sân: David Brooks
61'
72'
Chris Willock
Morgan Rogers
Ra sân: Jaidon Anthony
Ra sân: Jaidon Anthony
77'
82'
George Thomas
Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Ilias Chair
Chris Mepham
Ra sân: Ryan christie
Ra sân: Ryan christie
86'
Lloyd Kelly
87'
90'
Yoann Barbet
Phillip Billing
90'
Adam Smith
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bournemouth AFC
Queens Park Rangers (QPR)
3
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
5
9
Sút Phạt
22
41%
Kiểm soát bóng
59%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
313
Số đường chuyền
432
72%
Chuyền chính xác
82%
21
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
2
32
Đánh đầu
32
10
Đánh đầu thành công
22
4
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
10
12
Đánh chặn
10
14
Ném biên
17
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
10
3
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
89
Pha tấn công
90
39
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Bournemouth AFC
4-3-3
3-4-1-2
Queens Park Rangers (QPR)
42
Travers
33
Zemura
5
Kelly
24
Cahill
15
Smith
8
Solis
29
Billing
10
christie
32
Anthony
9
Solanke
7
Brooks
1
Dieng
4
Dickie
5
Wijs
6
Barbet
2
Kakay
12
Ball
7
Johansen
16
McCallum
10
Chair
9
Dykes
21
Willock
Đội hình dự bị
Bournemouth AFC
Orjan Haskjold Nyland
1
Ben Pearson
22
Morgan Rogers
27
Chris Mepham
6
Jamal Lowe
18
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
11
Jack Stacey
17
Queens Park Rangers (QPR)
19
Andre Gray
13
Jordan Gideon Archer
14
George Thomas
17
Andre Dozzell
8
Luke Amos
20
Jimmy Dunne
37
Albert Adomah
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.33
7
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
37.67%
Kiểm soát bóng
43.67%
14.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.1
1.6
Bàn thua
1
7.3
Phạt góc
5.6
2.1
Thẻ vàng
1.8
5.8
Sút trúng cầu môn
4.1
46.9%
Kiểm soát bóng
46.7%
13.9
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bournemouth AFC (42trận)
Chủ
Khách
Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
7
HT-H/FT-T
5
3
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
5
2
3
5
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
1
1
8
3
HT-B/FT-B
4
5
3
5