Vòng 34
05:15 ngày 04/02/2021
Bragantino
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Atletico Clube Goianiense
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.5
1.12
U 2.5
0.75
1
1.78
X
3.45
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
12'
match yellow.png Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian
Eric Dos Santos Rodrigues match yellow.png
44'
Jose Ytalo 1 - 0
Kiến tạo: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
match goal
56'
62'
match change Vitor Benedito Leque da Silva
Ra sân: Marlon Rodrigues de Freitas
62'
match change Danilo Alves da Silva
Ra sân: Francisco Hyun Sol Kim, Chico
65'
match yellow.png Wellington Soares da Silva
Helio Junio match yellow.png
65'
Bruno Nunes de Barros
Ra sân: Helio Junio
match change
67'
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Ra sân: Eric Dos Santos Rodrigues
match change
67'
70'
match change Matheus Pereira da Silva
Ra sân: Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian
Leonardo Rech Ortiz match yellow.png
74'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
361
 
Số đường chuyền
 
318
81%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
23
20
 
Cản phá thành công
 
10
25
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
112
 
Pha tấn công
 
81
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Julio Cesar
33
Jan Carlos Hurtado Anchico
17
Weverton Guilherme da Silva Souza
8
Uillian Correia Granemann
34
Weverson Moreira da Costa
2
Leonardo Javier Realpe Montano
18
Chrigor
31
Vitinho
36
Luan Candido
25
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
28
Tomas Cuello
20
Bruno Nunes de Barros
Bragantino Bragantino 4-4-2
4-2-3-1 Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
40
Schwengb...
6
Fraga
4
Malaquia...
3
Ortiz
13
Silva
37
Junio
23
Goncalve...
16
Rodrigue...
7
Guimarae...
10
Leonel
15
Ytalo
1
Filho
2
Santos
3
Marcelin...
4
Graminho
6
Pimenta
8
Freitas
5
Willian
11
Janderso...
10
Vargas
7
Chico
9
Silva

Substitutes

19
Danilo Alves da Silva
16
Nicolas Vichiatto Da Silva
13
Arnaldo Manoel de Almeida
18
Francisco Rithely da Silva Sousa
14
Lucas da Cruz Oliveira
17
Matheus Pereira da Silva
15
Gilvan Souza Correa
12
Gabriel Bernard Conceicao da Silva
20
Vitor Benedito Leque da Silva
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Julio Cesar 1
Jan Carlos Hurtado Anchico 33
Weverton Guilherme da Silva Souza 17
Uillian Correia Granemann 8
Weverson Moreira da Costa 34
Leonardo Javier Realpe Montano 2
Chrigor 18
Vitinho 31
Luan Candido 36
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva 25
Tomas Cuello 28
Bruno Nunes de Barros 20
Bragantino Atletico Clube Goianiense
19 Danilo Alves da Silva
16 Nicolas Vichiatto Da Silva
13 Arnaldo Manoel de Almeida
18 Francisco Rithely da Silva Sousa
14 Lucas da Cruz Oliveira
17 Matheus Pereira da Silva
15 Gilvan Souza Correa
12 Gabriel Bernard Conceicao da Silva
20 Vitor Benedito Leque da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 1.67
55.33% Kiểm soát bóng 38.33%
14.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 4.9
2.6 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 4.3
50.1% Kiểm soát bóng 48.4%
14.2 Phạm lỗi 5.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (28trận)
Chủ Khách
Atletico Clube Goianiense (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
7
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
0
2
2
4