Vòng Vòng bảng
05:15 ngày 18/05/2022
Bragantino
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Estudiantes La Plata
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.00
O 2.25
0.89
U 2.25
0.95
1
1.89
X
3.35
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
26'
match yellow.png Emanuel Matias Mas
Jose Ytalo match yellow.png
35'
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ra sân: Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
match change
46'
60'
match yellow.png JORGE RODRiGUEZ
Bruno Conceicao Praxedes
Ra sân: Raul Lo Goncalves
match change
62'
Aderlan de Lima Silva
Ra sân: Jose Hurtado
match change
62'
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso match yellow.png
64'
71'
match yellow.png Leandro Diaz
72'
match change Mauro Boselli
Ra sân: Leandro Diaz
72'
match change Franco Zapiola
Ra sân: Matias Pellegrini
77'
match goal 0 - 1 Gustavo Del Prete
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Ra sân: Jose Ytalo
match change
79'
Jan Carlos Hurtado Anchico
Ra sân: Helio Junio
match change
79'
80'
match yellow.png Gustavo Del Prete
81'
match change Brian Orosco
Ra sân: Gustavo Del Prete

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
455
 
Số đường chuyền
 
299
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
11
8
 
Thử thách
 
9
123
 
Pha tấn công
 
90
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Aderlan de Lima Silva
9
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
20
Bruno Nunes de Barros
17
Jan Carlos Hurtado Anchico
14
Kevin Lomonaco
40
Lucas Galindo de Azevedo
30
Miguel Silveira dos Santos
21
Natan Bernardo De Souza
25
Bruno Conceicao Praxedes
6
Ramon Ramos Lima
27
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
33
Welliton Silva de Azevedo Matheus
Bragantino Bragantino 4-3-3
4-4-2 Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
18
Schwengb...
36
Candido
19
Silva
2
Montano
34
Hurtado
16
Rodrigue...
5
Silva
23
Goncalve...
11
Junio
15
Ytalo
7
Guimarae...
21
Andujar
29
Godoy
3
Rogel
18
Noguera
6
Mas
20
Caceres
8
Zuqui
30
RODRiGUE...
7
Pellegri...
9
Diaz
10
Prete

Substitutes

4
Emanuel Tomas Beltran Bardas
17
Mauro Boselli
28
Nelson Alexander Deossa Suarez
25
Bautista Kociubinski
15
Carlo Lattanzio
32
Brian Orosco
19
Nicolas Palavecino
1
Jeronimo Pourtau
16
Aaron Spetale
14
Hernan Toledo
22
Franco Zapiola
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Aderlan de Lima Silva 13
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza 9
Bruno Nunes de Barros 20
Jan Carlos Hurtado Anchico 17
Kevin Lomonaco 14
Lucas Galindo de Azevedo 40
Miguel Silveira dos Santos 30
Natan Bernardo De Souza 21
Bruno Conceicao Praxedes 25
Ramon Ramos Lima 6
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso 27
Welliton Silva de Azevedo Matheus 33
Bragantino Estudiantes La Plata
4 Emanuel Tomas Beltran Bardas
17 Mauro Boselli
28 Nelson Alexander Deossa Suarez
25 Bautista Kociubinski
15 Carlo Lattanzio
32 Brian Orosco
19 Nicolas Palavecino
1 Jeronimo Pourtau
16 Aaron Spetale
14 Hernan Toledo
22 Franco Zapiola

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
60.67% Kiểm soát bóng 51.67%
11.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 4.7
2.5 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 3.5
52.2% Kiểm soát bóng 55.1%
12.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (26trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
1
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1