Bragantino
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Flamengo
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.15
3.15
X
3.30
3.30
2
2.17
2.17
Hiệp 1
+0
1.33
1.33
-0
0.63
0.63
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Bragantino
Phút
Flamengo
Raul Lo Goncalves
2'
17'
Rene Rodrigues Martins
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bragantino
Flamengo
1
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
2
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
4
7
Sút Phạt
4
39%
Kiểm soát bóng
61%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
90
Số đường chuyền
96
77%
Chuyền chính xác
80%
5
Phạm lỗi
3
0
Việt vị
4
4
Đánh đầu
4
3
Đánh đầu thành công
1
1
Cứu thua
1
2
Rê bóng thành công
3
1
Đánh chặn
4
5
Ném biên
5
2
Cản phá thành công
3
1
Thử thách
6
28
Pha tấn công
21
12
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
Bragantino
4-3-3
4-4-2
Flamengo
40
Schwengb...
6
Fraga
4
Malaquia...
3
Ortiz
13
Silva
10
Leonel
23
Goncalve...
25
Silva
37
Junio
15
Ytalo
7
Guimarae...
45
Nogueira
44
Isla
5
Silva
2
Vernes
16
Kasmirsk...
7
Ribeiro
8
Silva
35
Costa
14
Benedett...
9
Gabigol
27
Pinto
Đội hình dự bị
Bragantino
Vitinho
31
Luan Candido
36
Chrigor
18
Tomas Cuello
28
Eric Dos Santos Rodrigues
16
Weverson Moreira da Costa
34
Julio Cesar
1
Bruno Nunes de Barros
20
Jan Carlos Hurtado Anchico
33
Weverton Guilherme da Silva Souza
17
Uillian Correia Granemann
8
Flamengo
19
Michael Richard Delgado De Oliveira
37
Cesar Bernardo Dutra
21
Pedro Guilherme Abreu dos Santos
6
Rene Rodrigues Martins
4
Leo Pereira
13
Joao Lucas de Almeida Carvalho
31
Natan Bernardo De Souza
43
Rodrigo Muniz Carvalho
40
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
34
Matheus Franca Silva
11
Victor Vinicius Coelho Santos
54
Richard Rios
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
56%
Kiểm soát bóng
62.67%
12.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
0.8
5
Phạt góc
5.8
2.6
Thẻ vàng
1.7
3.4
Sút trúng cầu môn
4
50.3%
Kiểm soát bóng
56.9%
13.5
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bragantino (27trận)
Chủ
Khách
Flamengo (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
0
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
3
2
1
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
5