Vòng 28
04:15 ngày 25/10/2021
Bragantino
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Sao Paulo
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
1.94
X
3.25
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Sao Paulo Sao Paulo
Helio Junio match yellow.png
40'
45'
match change Igor Vinicius de Souza
Ra sân: Luis Manuel Orejuela
Tomas Cuello
Ra sân: Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
match change
45'
Luan Candido 1 - 0
Kiến tạo: Artur Victor Guimaraes
match goal
57'
58'
match change Vitor Frezarin Bueno
Ra sân: Rodrigo Nestor
58'
match change Marcus Alencar
Ra sân: Pablo Felipe Teixeira
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Ra sân: Jan Carlos Hurtado Anchico
match change
65'
70'
match change Martin Benitez
Ra sân: Luciano da Rocha Neves
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva match yellow.png
78'
Luciano
Ra sân: Eric Dos Santos Rodrigues
match change
80'
Edimar Curitiba Fraga
Ra sân: Weverton Guilherme da Silva Souza
match change
80'
85'
match change Citadin Martins Eder
Ra sân: Igor Matheus Liziero Pereira
Gabriel Novaes
Ra sân: Helio Junio
match change
87'
match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Sao Paulo Sao Paulo
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
4
21
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
357
 
Số đường chuyền
 
439
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
28
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
11
15
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
101
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Guilherme Lopes da Silva
36
Bruno Goncalves
42
Gonçalo
35
Gabriel Novaes
28
Tomas Cuello
9
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
6
Edimar Curitiba Fraga
43
Luciano
1
Julio Cesar de Souza Santos
21
Natan Bernardo De Souza
40
Emiliano Martinez
2
Leonardo Javier Realpe Montano
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
4-3-1-2 Sao Paulo Sao Paulo
18
Schwengb...
29
Candido
3
Ortiz
14
Faria
17
Souza
5
Silva
16
Rodrigue...
11
Junio
33
Pedrinho
7
Guimarae...
27
Anchico
1
Volpi
20
Orejuela
5
Escobar
22
Filho,Mi...
6
Silva
26
Gomes
14
Pereira
21
Sara
25
Nestor
11
Neves
9
Teixeira

Substitutes

3
Bruno Fabiano Alves Nascimento
23
Citadin Martins Eder
16
Leonardo Pinheiro da Conceicao
8
Martin Benitez
12
Vitor Frezarin Bueno
4
Diego Henrique Costa Barbosa
18
Lucas Estella Perri
2
Igor Vinicius de Souza
19
Shaylon Kallyson Cardozo
15
Gabriel Neves
47
Marcus Alencar
7
Joao Robin Rojas Mendoza
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Guilherme Lopes da Silva 31
Bruno Goncalves 36
Gonçalo 42
Gabriel Novaes 35
Tomas Cuello 28
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza 9
Edimar Curitiba Fraga 6
Luciano 43
Julio Cesar de Souza Santos 1
Natan Bernardo De Souza 21
Emiliano Martinez 40
Leonardo Javier Realpe Montano 2
Bragantino Sao Paulo
3 Bruno Fabiano Alves Nascimento
23 Citadin Martins Eder
16 Leonardo Pinheiro da Conceicao
8 Martin Benitez
12 Vitor Frezarin Bueno
4 Diego Henrique Costa Barbosa
18 Lucas Estella Perri
2 Igor Vinicius de Souza
19 Shaylon Kallyson Cardozo
15 Gabriel Neves
47 Marcus Alencar
7 Joao Robin Rojas Mendoza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.33
55.33% Kiểm soát bóng 72.33%
14.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 0.9
5.3 Phạt góc 5.1
2.6 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 4.7
50.1% Kiểm soát bóng 65.9%
14.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (28trận)
Chủ Khách
Sao Paulo (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
3
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
0
2
0
7