Brann
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Fredrikstad
Địa điểm: Brann Stadion
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.80
0.80
+1.25
1.11
1.11
O
3.25
0.84
0.84
U
3.25
1.04
1.04
1
1.33
1.33
X
5.00
5.00
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.00
1.00
O
0.5
0.22
0.22
U
0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Brann
Phút
Fredrikstad
32'
Philip Sandvik Aukland
35'
Mai Traore
42'
0 - 1 Stian Molde
Kiến tạo: Mai Traore
Kiến tạo: Mai Traore
58'
Simen Rafn
Ra sân: Morten Bjorlo
Ra sân: Morten Bjorlo
58'
Brage Skaret
Ra sân: Philip Sandvik Aukland
Ra sân: Philip Sandvik Aukland
Magnus Warming
Ra sân: Niklas Castro
Ra sân: Niklas Castro
62'
Sander Erik Kartum
Ra sân: Emil Kornvig
Ra sân: Emil Kornvig
62'
68'
Julius Magnusson
72'
0 - 2 Stian Molde
Kiến tạo: Patrick Metcalfe
Kiến tạo: Patrick Metcalfe
Japhet Sery Larsen
Ra sân: Ruben Kristiansen
Ra sân: Ruben Kristiansen
73'
Aune Heggebo
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
73'
80'
Henrik Kjelsrud Johansen
Ra sân: Mai Traore
Ra sân: Mai Traore
86'
Jeppe Kjaer
Ra sân: Oscar Aga
Ra sân: Oscar Aga
86'
Erlend Segberg
Ra sân: Sondre Sorlokk
Ra sân: Sondre Sorlokk
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brann
Fredrikstad
14
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
21
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
3
17
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
1
3
Sút Phạt
6
79%
Kiểm soát bóng
21%
78%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
22%
714
Số đường chuyền
196
6
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
29
Đánh đầu thành công
23
1
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
5
7
Thử thách
21
126
Pha tấn công
74
109
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Brann
4-3-3
3-5-2
Fredrikstad
1
Dyngelan...
17
Soltvedt
21
Kristian...
3
Knudsen
13
Crone
25
Wassberg
19
Nilsen
10
Kornvig
9
Castro
11
Finne
16
Blomberg
30
Fischer
6
Aukland
17
Kvile
22
Woledzi
12
Metcalfe
13
Sorlokk
19
Magnusso...
10
Bjorlo
4
2
Molde
11
Traore
29
Aga
Đội hình dự bị
Brann
Eivind Fauske Helland
26
Aune Heggebo
20
Martin Hellan
2
Eirik Holmen Johansen
36
Sander Erik Kartum
18
Japhet Sery Larsen
6
Moonga Simba
22
Magnus Warming
7
Fredrikstad
18
Ludvig Begby
7
Brandur Olsen
1
Havar Grontvedt Jensen
9
Henrik Kjelsrud Johansen
20
Jeppe Kjaer
5
Simen Rafn
23
Erlend Segberg
3
Brage Skaret
33
Filip Alexandersen Stensland
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5
63%
Kiểm soát bóng
50.33%
5.33
Phạm lỗi
5.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.7
0.9
Bàn thua
0.9
9.6
Phạt góc
4.7
0.9
Thẻ vàng
1.6
4.9
Sút trúng cầu môn
5
51.9%
Kiểm soát bóng
32.7%
7.2
Phạm lỗi
6.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brann (17trận)
Chủ
Khách
Fredrikstad (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
1
3
0
5