Vòng 13
00:30 ngày 26/11/2023
Brentford
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Arsenal
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
-0.5
0.95
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
4.33
X
3.80
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Arsenal Arsenal
42'
match var Leandro Trossard Goal Disallowed
Kristoffer Ajer match yellow.png
45'
56'
match yellow.png Gabriel Teodoro Martinelli Silva
66'
match change Edward Nketiah
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
Neal Maupay
Ra sân: Yoane Wissa
match change
72'
Shandon Baptiste
Ra sân: Yegor Yarmolyuk
match change
72'
79'
match change Kai Havertz
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
89'
match goal 0 - 1 Kai Havertz
Kiến tạo: Bukayo Saka
90'
match change Benjamin William White
Ra sân: Bukayo Saka
Keane Lewis-Potter
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
match change
90'
Mathias Zanka Jorgensen
Ra sân: Saman Ghoddos
match change
90'
90'
match change Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ra sân: Martin Odegaard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
11
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
294
 
Số đường chuyền
 
503
65%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
3
48
 
Đánh đầu
 
36
22
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
7
12
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
121
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Mathias Zanka Jorgensen
7
Neal Maupay
26
Shandon Baptiste
23
Keane Lewis-Potter
21
Thomas Strakosha
25
Myles Peart-Harris
4
Charlie Goode
38
Ethan Brierley
37
Dakota Ochsenham
Brentford Brentford 5-3-2
4-3-3 Arsenal Arsenal
1
Flekken
27
Janelt
16
Mee
5
Pinnock
20
Ajer
14
Ghoddos
33
Yarmolyu...
6
Norgaard
15
Onyeka
11
Wissa
19
Mbeumo
1
Ramsdale
18
Tomiyasu
2
Saliba
6
Magalhae...
35
Zinchenk...
8
Odegaard
41
Rice
19
Trossard
7
Saka
9
Jesus
11
Silva

Substitutes

29
Kai Havertz
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
4
Benjamin William White
14
Edward Nketiah
25
Mohamed El-Nenny
31
Karl Hein
15
Jakub Kiwior
17
Cedric Ricardo Alves Soares
24
Reiss Nelson
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Mathias Zanka Jorgensen 13
Neal Maupay 7
Shandon Baptiste 26
Keane Lewis-Potter 23
Thomas Strakosha 21
Myles Peart-Harris 25
Charlie Goode 4
Ethan Brierley 38
Dakota Ochsenham 37
Brentford Arsenal
29 Kai Havertz
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
4 Benjamin William White
14 Edward Nketiah
25 Mohamed El-Nenny
31 Karl Hein
15 Jakub Kiwior
17 Cedric Ricardo Alves Soares
24 Reiss Nelson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5.67
53% Kiểm soát bóng 46.33%
9 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 0.7
5.9 Phạt góc 4.4
2.4 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 5.8
44% Kiểm soát bóng 50.1%
9.9 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (41trận)
Chủ Khách
Arsenal (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
13
2
HT-H/FT-T
3
5
5
5
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
5
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
4
HT-B/FT-B
3
3
1
11

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Ben Mee Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 22 6.51
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 13 72.22% 1 1 28 6.85
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 0 24 6.76
14 Saman Ghoddos Tiền vệ công 0 0 0 7 4 57.14% 2 0 14 6.34
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 16 6.62
11 Yoane Wissa Cánh trái 1 0 1 6 6 100% 0 0 9 6.1
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 1 2 21 6.78
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 2 18 6.88
15 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 2 21 6.5
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 1 1 0 4 3 75% 0 0 13 6.02
33 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 11 7 63.64% 1 1 15 6.19

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 2 0 0 10 7 70% 4 1 21 6.06
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 1 0 1 30 26 86.67% 1 0 35 6.48
35 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 0 0 2 40 38 95% 3 1 54 6.98
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 4 2 0 10 9 90% 1 0 25 6.29
18 Takehiro Tomiyasu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 23 85.19% 1 2 36 6.52
1 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 16 5.93
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 43 7.18
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 1 0 0 32 26 81.25% 0 3 37 6.81
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 2 27 6.51
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 1 0 1 22 19 86.36% 1 0 33 6.18
7 Bukayo Saka Cánh phải 0 0 3 19 16 84.21% 2 1 26 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ