Brentford
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Everton
Địa điểm: Griffin Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
0.98
0.98
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.96
0.96
1
2.58
2.58
X
3.15
3.15
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.96
0.96
O
0.75
0.66
0.66
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Brentford
Phút
Everton
Ivan Toney 1 - 0
24'
38'
Andros Townsend
Frank Ogochukwu Onyeka
43'
Sergi Canos
51'
Pontus Jansson
66'
66'
Jose Salomon Rondon Gimenez
70'
Demarai Gray
Ra sân: Andros Townsend
Ra sân: Andros Townsend
Shandon Baptiste
Ra sân: Christian Norgaard
Ra sân: Christian Norgaard
70'
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Rico Henry
Ra sân: Rico Henry
77'
80'
Ben Godfrey
Yoane Wissa
Ra sân: Sergi Canos
Ra sân: Sergi Canos
87'
Bryan Mbeumo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brentford
Everton
Giao bóng trước
3
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
5
13
Sút Phạt
7
40%
Kiểm soát bóng
60%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
358
Số đường chuyền
530
68%
Chuyền chính xác
83%
8
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
37
Đánh đầu
37
12
Đánh đầu thành công
25
5
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
19
15
Đánh chặn
13
23
Ném biên
20
20
Cản phá thành công
19
9
Thử thách
5
89
Pha tấn công
135
41
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Brentford
3-5-2
4-4-1-1
Everton
40
Fernande...
5
Pinnock
18
Jansson
4
Goode
3
Henry
27
Janelt
6
Norgaard
15
Onyeka
7
Canos
19
Mbeumo
17
Toney
1
Pickford
23
Coleman
22
Godfrey
5
Keane
12
Digne
14
Townsend
16
Doucoure
6
Loureiro
24
Gordon
17
Iwobi
33
Gimenez
Đội hình dự bị
Brentford
Matthew Cox
41
Mads Roerslev Rasmussen
30
Shandon Baptiste
26
Mathias Jensen
8
Marcus Forss
9
Dominic Thompson
2
Yoane Wissa
11
Saman Ghoddos
14
Mads Bech Sorensen
29
Everton
32
Jarrad Branthwaite
8
Fabian Delph
25
Jean-Philippe Gbamin
15
Asmir Begovic
2
Jonjoe Kenny
50
Ellis Simms
11
Demarai Gray
20
Cenk Tosun
61
Lewis Dobbin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
5
3.67
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
6.67
33.33%
Kiểm soát bóng
46.33%
12.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.7
2.3
Bàn thua
1.3
3.8
Phạt góc
4.6
2.7
Thẻ vàng
1.8
4.9
Sút trúng cầu môn
4.2
36.2%
Kiểm soát bóng
42.9%
9.2
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford (33trận)
Chủ
Khách
Everton (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
4
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
3
3
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
4
4
HT-B/FT-B
3
2
3
2