Vòng Round 2
01:45 ngày 25/08/2021
Brentford
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Forest Green Rovers 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.90
O 3
1.07
U 3
0.81
1
1.42
X
4.30
2
6.10
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
8'
match goal 0 - 1 Jack Aitchison
Kiến tạo: Regan Hendry
Yoane Wissa 1 - 1
Kiến tạo: Saman Ghoddos
match goal
60'
Bryan Mbeumo 2 - 1
Kiến tạo: Dominic Thompson
match goal
75'
79'
match red Ebou Adams
Marcus Forss 3 - 1 match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
10
12
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
511
 
Số đường chuyền
 
387
14
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
26
10
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
25
14
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
103
 
Pha tấn công
 
105
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
7.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 43%
8.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 3.1
2.5 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 2.5
41.9% Kiểm soát bóng 35.8%
9.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (40trận)
Chủ Khách
Forest Green Rovers (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
5
10
HT-H/FT-T
3
5
2
2
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
5
3
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
3
1
4
4
HT-B/FT-B
3
3
10
3