Vòng Round 4
21:30 ngày 24/01/2021
Brentford
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Griffin Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.96
-0.75
0.88
O 2.75
1.02
U 2.75
0.80
1
3.95
X
3.50
2
1.72
Hiệp 1
+0.25
0.94
-0.25
0.90
O 1
0.75
U 1
1.07

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Leicester City Leicester City
Mads Bech Sorensen 1 - 0 match goal
7'
Jan Zamburek match yellow.png
21'
46'
match goal 1 - 1 Cengiz Under
Kiến tạo: James Maddison
51'
match pen 1 - 2 Youri Tielemans
Aaron Pressley
Ra sân: Sergi Canos
match change
64'
Mathias Jensen
Ra sân: Vitaly Janelt
match change
64'
70'
match change Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Nampalys Mendy
70'
match change Timothy Castagne
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
71'
match goal 1 - 3 James Maddison
76'
match change Kelechi Iheanacho
Ra sân: Cengiz Under
Alex Gilbert
Ra sân: Saman Ghoddos
match change
79'
81'
match change Marc Albrighton
Ra sân: Ayoze Perez
Maxwell Haygarth
Ra sân: Jan Zamburek
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Leicester City Leicester City
6
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
364
 
Số đường chuyền
 
599
77%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
21
4
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
27
7
 
Đánh chặn
 
15
22
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
27
14
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
58
 
Pha tấn công
 
139
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mathias Jensen
1
David Raya
34
Aaron Pressley
37
Alex Gilbert
3
Rico Henry
38
Maxwell Haygarth
39
Lewis Gordon
22
Henrik Dalsgaard
Brentford Brentford
Leicester City Leicester City
28
Daniels
15
Forss
31
Zamburek
36
Stevens
24
Fosu-Hen...
29
Sorensen
7
Canos
5
Pinnock
30
Rasmusse...
27
Janelt
20
Ghoddos
24
Mendy
12
Ward
17
Perez
8
Tieleman...
33
Thomas
19
Under
10
Maddison
21
Pereira
15
Barnes
4
Soyuncu
18
Amartey

Substitutes

2
James Justin
14
Kelechi Iheanacho
35
Eldin Jakupovic
11
Marc Albrighton
20
Hamza Choudhury
27
Timothy Castagne
25
Wilfred Onyinye Ndidi
6
Jonny Evans
3
Wesley Fofana
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Mathias Jensen 8
David Raya 1
Aaron Pressley 34
Alex Gilbert 37
Rico Henry 3
Maxwell Haygarth 38
Lewis Gordon 39
Henrik Dalsgaard 22
Brentford Leicester City
2 James Justin
14 Kelechi Iheanacho
35 Eldin Jakupovic
11 Marc Albrighton
20 Hamza Choudhury
27 Timothy Castagne
25 Wilfred Onyinye Ndidi
6 Jonny Evans
3 Wesley Fofana

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 8
51.67% Kiểm soát bóng 58.67%
8.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 6.7
2.5 Thẻ vàng 1.4
4.5 Sút trúng cầu môn 5.4
41.9% Kiểm soát bóng 59.5%
9.7 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (40trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
8
2
HT-H/FT-T
3
5
9
3
HT-B/FT-T
1
2
1
3
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
5
3
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
5
HT-B/FT-B
3
3
3
12