Brentford
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Griffin Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.96
0.96
-0.75
0.88
0.88
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
1
3.95
3.95
X
3.50
3.50
2
1.72
1.72
Hiệp 1
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.90
0.90
O
1
0.75
0.75
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Brentford
Phút
Leicester City
Mads Bech Sorensen 1 - 0
7'
Jan Zamburek
21'
46'
1 - 1 Cengiz Under
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
51'
1 - 2 Youri Tielemans
Aaron Pressley
Ra sân: Sergi Canos
Ra sân: Sergi Canos
64'
Mathias Jensen
Ra sân: Vitaly Janelt
Ra sân: Vitaly Janelt
64'
70'
Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Nampalys Mendy
Ra sân: Nampalys Mendy
70'
Timothy Castagne
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
71'
1 - 3 James Maddison
76'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Cengiz Under
Ra sân: Cengiz Under
Alex Gilbert
Ra sân: Saman Ghoddos
Ra sân: Saman Ghoddos
79'
81'
Marc Albrighton
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
Maxwell Haygarth
Ra sân: Jan Zamburek
Ra sân: Jan Zamburek
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brentford
Leicester City
6
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
2
13
Sút Phạt
12
38%
Kiểm soát bóng
62%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
364
Số đường chuyền
599
77%
Chuyền chính xác
86%
13
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
21
Đánh đầu
21
4
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
27
7
Đánh chặn
15
22
Ném biên
15
12
Cản phá thành công
27
14
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
58
Pha tấn công
139
17
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Brentford
Leicester City
28
Daniels
15
Forss
31
Zamburek
36
Stevens
24
Fosu-Hen...
29
Sorensen
7
Canos
5
Pinnock
30
Rasmusse...
27
Janelt
20
Ghoddos
24
Mendy
12
Ward
17
Perez
8
Tieleman...
33
Thomas
19
Under
10
Maddison
21
Pereira
15
Barnes
4
Soyuncu
18
Amartey
Đội hình dự bị
Brentford
Mathias Jensen
8
David Raya
1
Aaron Pressley
34
Alex Gilbert
37
Rico Henry
3
Maxwell Haygarth
38
Lewis Gordon
39
Henrik Dalsgaard
22
Leicester City
2
James Justin
14
Kelechi Iheanacho
35
Eldin Jakupovic
11
Marc Albrighton
20
Hamza Choudhury
27
Timothy Castagne
25
Wilfred Onyinye Ndidi
6
Jonny Evans
3
Wesley Fofana
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
8
51.67%
Kiểm soát bóng
58.67%
8.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.7
1.2
Bàn thua
1.2
5.1
Phạt góc
6.7
2.5
Thẻ vàng
1.4
4.5
Sút trúng cầu môn
5.4
41.9%
Kiểm soát bóng
59.5%
9.7
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford (40trận)
Chủ
Khách
Leicester City (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
8
2
HT-H/FT-T
3
5
9
3
HT-B/FT-T
1
2
1
3
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
5
3
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
5
HT-B/FT-B
3
3
3
12