Brentford
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Griffin Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.14
1.14
U
2.5
0.75
0.75
1
2.73
2.73
X
3.25
3.25
2
2.47
2.47
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Brentford
Phút
Leicester City
14'
0 - 1 Youri Tielemans
Mathias Zanka Jorgensen
30'
Kristoffer Ajer
Ra sân: Ethan Pinnock
Ra sân: Ethan Pinnock
46'
46'
Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy
Marcus Forss
Ra sân: Bryan Mbeumo
Ra sân: Bryan Mbeumo
57'
Mathias Zanka Jorgensen 1 - 1
Kiến tạo: Mathias Jensen
Kiến tạo: Mathias Jensen
60'
63'
Caglar Soyuncu
68'
Janick Vestergaard
Ra sân: Caglar Soyuncu
Ra sân: Caglar Soyuncu
73'
1 - 2 James Maddison
Kiến tạo: Patson Daka
Kiến tạo: Patson Daka
Saman Ghoddos
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
76'
78'
Ayoze Perez
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brentford
Leicester City
Giao bóng trước
9
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
1
7
Sút Phạt
16
54%
Kiểm soát bóng
46%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
443
Số đường chuyền
387
77%
Chuyền chính xác
74%
13
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
1
41
Đánh đầu
41
21
Đánh đầu thành công
20
4
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
18
4
Đánh chặn
4
21
Ném biên
19
20
Cản phá thành công
18
14
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
136
Pha tấn công
65
49
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Brentford
3-5-2
3-4-1-2
Leicester City
1
Raya
5
Pinnock
18
Jansson
22
Jorgense...
3
Henry
8
Jensen
6
Norgaard
15
Onyeka
7
Canos
19
Mbeumo
17
Toney
1
Schmeich...
18
Amartey
6
Evans
4
Soyuncu
21
Pereira
8
Tieleman...
42
Soumare
27
Castagne
10
Maddison
14
Iheanach...
9
Vardy
Đội hình dự bị
Brentford
Mads Roerslev Rasmussen
30
Marcus Forss
9
Kristoffer Ajer
20
Edmond-Paris Maghoma
33
Saman Ghoddos
14
Fin Stevens
36
Mads Bidstrup
28
Alvaro Fernandez
40
Charlie Goode
4
Leicester City
20
Hamza Choudhury
7
Harvey Barnes
37
Ademola Lookman
12
Danny Ward
23
Janick Vestergaard
22
Kiernan Dewsbury-Hall
29
Patson Daka
5
Ryan Bertrand
17
Ayoze Perez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
3.33
0.67
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
6.67
51.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
10
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.9
1.6
Bàn thua
1.2
5.1
Phạt góc
6.3
2.6
Thẻ vàng
1.4
5
Sút trúng cầu môn
4.9
42.4%
Kiểm soát bóng
57%
10.3
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford (39trận)
Chủ
Khách
Leicester City (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
8
2
HT-H/FT-T
3
5
9
3
HT-B/FT-T
1
2
1
3
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
5
HT-B/FT-B
3
3
3
12