Vòng 30
21:00 ngày 08/04/2023
Brentford
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Newcastle United
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
3.25
X
3.35
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Newcastle United Newcastle United
Ivan Toney Goal cancelled match var
10'
Mathias Zanka Jorgensen
Ra sân: Pontus Jansson
match change
16'
28'
match yellow.png Sven Botman
Ivan Toney match hong pen
29'
Rico Henry Penalty awarded match var
44'
Ivan Toney 1 - 0 match pen
45'
46'
match change Anthony Gordon
Ra sân: Jacob Murphy
46'
match change Callum Wilson
Ra sân: Sean Longstaff
54'
match phan luoi 1 - 1 David Raya(OW)
61'
match goal 1 - 2 Alexander Isak
Kiến tạo: Callum Wilson
67'
match var Callum Wilson Goal cancelled
Shandon Baptiste
Ra sân: Josh Da Silva
match change
74'
Bryan Mbeumo
Ra sân: Aaron Hickey
match change
74'
Vitaly Janelt
Ra sân: Christian Norgaard
match change
81'
Yoane Wissa
Ra sân: Ben Mee
match change
82'
87'
match change Elliot Anderson
Ra sân: Joseph Willock
87'
match change Jamaal Lascelles
Ra sân: Alexander Isak
87'
match yellow.png Alexander Isak
90'
match change Matt Ritchie
Ra sân: Anthony Gordon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Newcastle United Newcastle United
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
270
 
Số đường chuyền
 
412
75%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
49
 
Đánh đầu
 
37
22
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
12
16
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
77
 
Pha tấn công
 
105
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Bryan Mbeumo
11
Yoane Wissa
13
Mathias Zanka Jorgensen
27
Vitaly Janelt
26
Shandon Baptiste
22
Thomas Strakosha
24
Mikkel Damsgaard
30
Mads Roerslev Rasmussen
14
Saman Ghoddos
Brentford Brentford 5-3-2
4-3-3 Newcastle United Newcastle United
1
Raya
3
Henry
16
Mee
5
Pinnock
18
Jansson
2
Hickey
8
Jensen
6
Norgaard
10
Silva
9
Schade
17
Toney
22
Pope
2
Trippier
5
Schar
4
Botman
33
Burn
36
Longstaf...
39
Moura
28
Willock
23
Murphy
14
Isak
7
Lira

Substitutes

9
Callum Wilson
8
Anthony Gordon
6
Jamaal Lascelles
11
Matt Ritchie
32
Elliot Anderson
1
Martin Dubravka
19
Javier Manquillo Gaitan
13
Matt Targett
3
Paul Dummett
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Bryan Mbeumo 19
Yoane Wissa 11
Mathias Zanka Jorgensen 13
Vitaly Janelt 27
Shandon Baptiste 26
Thomas Strakosha 22
Mikkel Damsgaard 24
Mads Roerslev Rasmussen 30
Saman Ghoddos 14
Brentford Newcastle United
9 Callum Wilson
8 Anthony Gordon
6 Jamaal Lascelles
11 Matt Ritchie
32 Elliot Anderson
1 Martin Dubravka
19 Javier Manquillo Gaitan
13 Matt Targett
3 Paul Dummett

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 9.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 8.67
53% Kiểm soát bóng 54.67%
9 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 1.4
5.9 Phạt góc 6.5
2.4 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 6.1
44% Kiểm soát bóng 48.3%
9.9 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (41trận)
Chủ Khách
Newcastle United (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
6
8
HT-H/FT-T
3
5
7
5
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
5
3
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
3
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
3
3
1
6

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mathias Zanka Jorgensen Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 28 6.01
16 Ben Mee Trung vệ 1 0 0 21 18 85.71% 0 0 31 6.13
18 Pontus Jansson Trung vệ 2 1 0 3 2 66.67% 0 2 8 6.61
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 23 82.14% 0 2 42 6.37
1 David Raya Thủ môn 0 0 0 30 15 50% 0 0 37 5.62
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 5 4 0 19 13 68.42% 5 8 44 7.42
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 1 0 4 33 30 90.91% 10 0 63 7.02
3 Rico Henry Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 14 73.68% 2 1 34 6.97
11 Yoane Wissa Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 1 19 13 68.42% 0 5 34 7.07
10 Josh Da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 17 11 64.71% 1 0 32 6.14
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 1 1 1 7 5 71.43% 1 1 14 6.44
26 Shandon Baptiste Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 2 0 18 6.08
2 Aaron Hickey Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 21 6.2
9 Kevin Schade Cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 2 1 28 6.94

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 0 0 2 10 5 50% 0 0 19 6.91
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 4 65 53 81.54% 10 1 90 6.68
6 Jamaal Lascelles Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 37 8.31
5 Fabian Schar Trung vệ 1 0 1 40 36 90% 0 5 50 6.75
33 Dan Burn Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 1 2 47 6.81
23 Jacob Murphy Cánh phải 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 25 5.95
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ công 0 0 0 41 36 87.8% 1 3 56 7.81
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 2 0 0 22 19 86.36% 0 1 29 6.16
28 Joseph Willock Tiền vệ trụ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 35 6.5
8 Anthony Gordon Cánh trái 0 0 0 10 10 100% 1 0 17 6.36
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 52 44 84.62% 0 0 67 6.67
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 2 2 0 18 14 77.78% 0 2 32 7
4 Sven Botman Trung vệ 2 1 0 33 28 84.85% 0 2 52 6.6
32 Elliot Anderson Defender 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ