Vòng 34
21:00 ngày 29/04/2023
Brentford
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Nottingham Forest
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
1.00
O 2.5
0.99
U 2.5
0.82
1
1.75
X
3.50
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.84
O 1
0.91
U 1
0.89

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
Rico Henry match yellow.png
29'
34'
match yellow.png Felipe Augusto de Almeida Monteiro
45'
match goal 0 - 1 Danilo Dos Santos De Oliveira
54'
match change Andre Ayew
Ra sân: Taiwo Awoniyi
56'
match yellow.png Andre Ayew
Yoane Wissa
Ra sân: Rico Henry
match change
60'
Josh Da Silva
Ra sân: Mikkel Damsgaard
match change
60'
66'
match change Cheikhou Kouyate
Ra sân: Brennan Johnson
Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Vitaly Janelt
match change
71'
Shandon Baptiste
Ra sân: Mathias Jensen
match change
71'
Saman Ghoddos
Ra sân: Kevin Schade
match change
77'
81'
match change Ryan Yates
Ra sân: Orel Mangala
Ivan Toney 1 - 1 match goal
82'
Josh Da Silva 2 - 1
Kiến tạo: Frank Ogochukwu Onyeka
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Nottingham Forest Nottingham Forest
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
1
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
538
 
Số đường chuyền
 
255
85%
 
Chuyền chính xác
 
69%
6
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
47
 
Đánh đầu
 
39
21
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
7
9
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
1
25
 
Ném biên
 
24
9
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
141
 
Pha tấn công
 
59
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yoane Wissa
26
Shandon Baptiste
14
Saman Ghoddos
15
Frank Ogochukwu Onyeka
10
Josh Da Silva
13
Mathias Zanka Jorgensen
30
Mads Roerslev Rasmussen
34
Matthew Cox
33
Fin Stevens
Brentford Brentford 4-3-3
3-4-2-1 Nottingham Forest Nottingham Forest
1
Raya
3
Henry
16
Mee
5
Pinnock
2
Hickey
8
Jensen
27
Janelt
24
Damsgaar...
9
Schade
17
Toney
19
Mbeumo
12
Gamboa
4
Worrall
38
Monteiro
19
Niakhate
24
Aurier
5
Mangala
28
Oliveira
32
Santos
20
Johnson
10
White
9
Awoniyi

Substitutes

34
Andre Ayew
21
Cheikhou Kouyate
22
Ryan Yates
25
Emmanuel Bonaventure Dennis
23
Remo Freuler
11
Jesse Lingard
15
Harry Toffolo
16
Sam Surridge
13
Wayne Hennessey
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Yoane Wissa 11
Shandon Baptiste 26
Saman Ghoddos 14
Frank Ogochukwu Onyeka 15
Josh Da Silva 10
Mathias Zanka Jorgensen 13
Mads Roerslev Rasmussen 30
Matthew Cox 34
Fin Stevens 33
Brentford Nottingham Forest
34 Andre Ayew
21 Cheikhou Kouyate
22 Ryan Yates
25 Emmanuel Bonaventure Dennis
23 Remo Freuler
11 Jesse Lingard
15 Harry Toffolo
16 Sam Surridge
13 Wayne Hennessey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53% Kiểm soát bóng 35.33%
10 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.7
5.8 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 1.5
4.6 Sút trúng cầu môn 4.9
46.4% Kiểm soát bóng 41.5%
10.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (42trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
4
7
HT-H/FT-T
3
5
1
3
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
5
3
4
4
HT-B/FT-H
1
0
3
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
8
3
HT-B/FT-B
4
3
3
1

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Ben Mee Trung vệ 2 1 0 83 68 81.93% 0 4 95 6.84
1 David Raya Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 30 6.22
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 1 1 1 12 10 83.33% 2 1 25 7.22
14 Saman Ghoddos Tiền vệ công 0 0 1 6 6 100% 1 1 8 6.38
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 1 52 44 84.62% 8 0 76 6.16
3 Rico Henry Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 25 80.65% 3 2 42 6.08
11 Yoane Wissa Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.3
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 53 48 90.57% 2 2 64 6.52
5 Ethan Pinnock Trung vệ 1 1 0 69 60 86.96% 1 4 83 6.88
10 Josh Da Silva Tiền vệ trụ 2 1 0 24 21 87.5% 2 0 36 8.18
15 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 1 1 1 15 12 80% 0 1 17 6.74
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 2 1 2 34 24 70.59% 5 1 58 7.02
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 2 1 0 20 14 70% 3 1 34 6.21
26 Shandon Baptiste Tiền vệ trụ 0 0 0 20 19 95% 1 0 23 6.26
2 Aaron Hickey Hậu vệ cánh trái 1 0 0 72 65 90.28% 2 1 86 6.47
9 Kevin Schade Cánh phải 1 1 0 13 12 92.31% 3 3 27 6.33

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Andre Ayew Cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 0 3 13 6.08
12 Keylor Navas Gamboa Thủ môn 0 0 0 23 10 43.48% 0 0 32 6.88
21 Cheikhou Kouyate Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.1
24 Serge Aurier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 14 60.87% 0 4 36 6.35
38 Felipe Augusto de Almeida Monteiro Trung vệ 0 0 0 26 17 65.38% 0 2 36 6.52
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo cắm 1 0 0 14 8 57.14% 0 1 23 6.38
19 Moussa Niakhate Trung vệ 1 1 0 28 24 85.71% 0 1 61 7.36
4 Joe Worrall Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 7 50 6.9
32 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 14 63.64% 2 1 40 6.31
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.8
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 2 1 0 21 17 80.95% 1 3 33 6.21
5 Orel Mangala Tiền vệ trụ 0 0 0 29 22 75.86% 1 0 33 6.33
20 Brennan Johnson Tiền đạo thứ 2 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 18 6.72
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 10 52.63% 1 0 37 7.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ