Vòng 21
20:00 ngày 06/02/2021
Brescia 1
Đã kết thúc 3 - 3 (3 - 0)
Cittadella
Địa điểm: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết: Mưa vừa, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.09
O 2.5
1.02
U 2.5
0.88
1
2.89
X
3.30
2
2.31
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.74
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Brescia Brescia
Phút
Cittadella Cittadella
Florian Aye 1 - 0
Kiến tạo: Nikolas Spalek
match goal
7'
Alfredo Donnarumma 2 - 0 match goal
28'
Florian Aye 3 - 0 match goal
44'
50'
match yellow.png Luca Ghiringhelli
Andrea Papetti match yellow.png
60'
62'
match goal 3 - 1 Mario Gargiulo
Kiến tạo: Federico Proia
Tom van de Looi match yellow.png
66'
80'
match goal 3 - 2 Domenico Frare
Kiến tạo: Luca Ghiringhelli
84'
match goal 3 - 3 Enrico Baldini
Kiến tạo: Alessio Benedetti
Alfredo Donnarumma match yellow.png
85'
Andrea Papetti match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brescia Brescia
Cittadella Cittadella
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
24
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
18
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
15
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
4
94
 
Pha tấn công
 
126
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 6
52.67% Kiểm soát bóng 40.33%
11.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 2.6
4.2 Sút trúng cầu môn 4.3
52.6% Kiểm soát bóng 44.6%
13 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brescia (38trận)
Chủ Khách
Cittadella (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
5
HT-H/FT-T
3
0
0
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
5
6
4
7
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
1
2
4
2
HT-B/FT-B
2
2
2
1