Vòng 8
19:00 ngày 08/10/2022
Brescia
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Cittadella
Địa điểm: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
1.91
X
3.25
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.75
O 1
1.15
U 1
0.73

Diễn biến chính

Brescia Brescia
Phút
Cittadella Cittadella
Florian Aye 1 - 0
Kiến tạo: Nicolas Galazzi
match goal
28'
32'
match yellow.png Raul Asencio
41'
match yellow.png Ignacio Lores Varela
Tom van de Looi match yellow.png
44'
51'
match yellow.png Tommaso Ceccarelli
69'
match goal 1 - 1 Mirko Antonucci
Kiến tạo: Giacomo Beretta
79'
match yellow.png Simone Branca
90'
match yellow.png Santiago Visentin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brescia Brescia
Cittadella Cittadella
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
19
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
340
 
Số đường chuyền
 
339
17
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
7
2
 
Đánh chặn
 
5
9
 
Thử thách
 
5
89
 
Pha tấn công
 
125
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 6
52.67% Kiểm soát bóng 40.33%
11.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 2.6
4.2 Sút trúng cầu môn 4.3
52.6% Kiểm soát bóng 44.6%
13 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brescia (38trận)
Chủ Khách
Cittadella (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
5
HT-H/FT-T
3
0
0
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
5
6
4
7
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
1
2
4
2
HT-B/FT-B
2
2
2
1