Kết quả trận Brighton Hove Albion vs Crystal Palace, 03h00 ngày 23/02

Brighton Hove Albion
1

Crystal Palace
2
Brighton Hove Albion vs Crystal Palace
03:00 ngày 23/02/2021
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 0
Tỷ lệ Brighton Hove Albion vs Crystal Palace
TLCA
0.29 : 0:0 : 2.70
TL bàn thắng:
5.88 : 2 1/2 : 0.09
TL Thắng - Hòa - Bại
8.30 : 1.12 : 27.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Crystal Palace |
|||
28' | 0-1 |
![]() |
|
46' |
Danny Welbeck↑Steven Alzate↓ ![]() |
||
53' |
Dan Burn ![]() |
||
55' |
Joel Veltman ![]() |
1-1 | |
68' |
Adam Lallana↑Alexis Mac Allister↓ ![]() |
||
75' |
![]() |
||
81' |
Alireza Jahanbakhsh↑Pascal Gross↓ ![]() |
||
84' |
Joel Veltman ![]() |
||
90' |
![]() |
||
90' | 1-2 |
![]() |
Đội hình thi đấu Brighton Hove Albion vs Crystal Palace |
|
Brighton Hove Albion | Crystal Palace |
26 Robert Sanchez 33 Dan Burn 5 Lewis Dunk 3 Ben White 17 Steven Alzate 8 Yves Bissouma 13 Pascal Gross 34 Joel Veltman 10 Alexis Mac Allister 11 Leandro Trossard 9 Neal Maupay |
31 Vicente Guaita Panadero 2 Joel Ward 8 Cheikhou Kouyate 24 Gary Cahill 27 Tyrick Mitchell 44 Jairo Riedewald 4 Luka Milivojevic 25 Eberechi Eze 9 Jordan Ayew 14 Jean Philippe Mateta 10 Andros Townsend |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
24 Davy Propper 29 Andi Zeqiri 23 Jason STEELE 18 Danny Welbeck 7 Aaron Anthony Connolly 15 Jakub Moder 14 Adam Lallana 22 Percy Tau 16 Alireza Jahanbakhsh |
6 Scott Dann 3 Patrick Van Aanholt 1 Jack Butland 22 Jamie McCarthy 34 Martin Kelly 17 Nathaniel Clyne 23 Michy Batshuayi 20 Christian Benteke |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Crystal Palace |
||||
Brighton Hove Albion | Crystal Palace | |||
0 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |
13 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
9 |
|
Cản sút |
|
0 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
712 |
|
Số đường chuyền |
|
244 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
164 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
8 |
15:05 Central Coast Mariners 2-0 FC Macarthur
18:30 KTP Kotka 1-1 IFK Mariehamn
18:00 Arsenal Tula 0-3 Lokomotiv Moscow
18:15 Fajr Sepasi 0-0 Oxin Alborz
18:15 Chooka Talesh 3-2 Arman Gohar Sirjan
17:15 1 Churchill Brothers 1-0 Sesa Football Academy 1
17:35 Perth Glory (w) 0-4 Newcastle Jets (w)
17:00 Bengaluru B 2-3 FC Bengaluru United
15:00 Bangalore Dream United FC 2-1 Income Tax SC
14:30 Farashganj SC 1-0 Fakirapool Young Mens Club
16:45 Ranipokhari Corner Team 1-2 Pulchowk SC
13:30 Satdobato Youth Club 1-2 Madhyapur Youth Association
18:00 WIT Georgia Tbilisi 0-0 FC Shevardeni
16:00 Chikhura Sachkhere 0-4 FC Gagra
16:05 CR Belouizdad U21 0-1 CS Constantine U21
18:00 Shohada Babolsar 1-0 Oghab Tehran
18:00 Niroye Zamini 0-1 Atrak Bojnourd FC
18:00 Naft Gachsaran 0-1 Mohtasham Tabriz
17:30 FC Sfintul Gheorghe 3-2 FC Floresti
12:40 Bangalore Soccer Galaxy (W) 2-2 Bengaluru Braves (W)
18:00 FC Noah 3-1 Lori Vanadzor 1
12:35 Beach City 2-1 Metro Claremont SC
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Châu Úc 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657