Vòng 3
22:00 ngày 15/10/2023
Brighton H.A. Nữ
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Tottenham Hotspur Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.81
O 2.5
0.84
U 2.5
0.92
1
2.75
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.67
O 1
0.76
U 1
1.00

Diễn biến chính

Brighton H.A. Nữ Brighton H.A. Nữ
Phút
Tottenham Hotspur  Nữ Tottenham Hotspur Nữ
Elisabeth Terland 1 - 0
Kiến tạo: Symonds M.
match goal
8'
45'
match goal 1 - 1 Thomas M.
65'
match goal 1 - 2 Clinton G.
Kiến tạo: Olga Ahtinen
Tatiana Pinto match yellow.png
81'
90'
match goal 1 - 3 Ria Percival
Kiến tạo: Jessica Naz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton H.A. Nữ Brighton H.A. Nữ
Tottenham Hotspur  Nữ Tottenham Hotspur Nữ
4
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
12
0
 
Cản sút
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
449
 
Số đường chuyền
 
551
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
7
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Việt vị
 
5
7
 
Đánh đầu
 
5
4
 
Đánh đầu thành công
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
10
91
 
Pha tấn công
 
130
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
43% Kiểm soát bóng 48%
10 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
2.3 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 4.9
46.6% Kiểm soát bóng 48.9%
9.8 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton H.A. Nữ (29trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur Nữ (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
3
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
1
1
HT-B/FT-B
4
6
4
4