Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 15/03/2024
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
AS Roma
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
0.99
O 3
1.09
U 3
0.73
1
1.96
X
3.75
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 1.25
1.09
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
AS Roma AS Roma
12'
match yellow.png Gianluca Mancini
Tariq Lamptey match yellow.png
31'
36'
match yellow.png Obite Ndicka
Danny Welbeck 1 - 0
Kiến tạo: Pervis Josue Estupinan Tenorio
match goal
37'
40'
match yellow.png Lorenzo Pellegrini
Pervis Josue Estupinan Tenorio match yellow.png
40'
45'
match yellow.png Mile Svilar
Facundo Buonanotte
Ra sân: Adam Lallana
match change
53'
Anssumane Fati
Ra sân: Julio Cesar Enciso
match change
53'
Evan Ferguson
Ra sân: Tariq Lamptey
match change
61'
Igor Julio dos Santos de Paulo
Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
match change
61'
73'
match change Diego Javier Llorente Rios
Ra sân: Nicola Zalewski
83'
match change Houssem Aouar
Ra sân: Baldanzi Tommaso
Carlos Baleba
Ra sân: Billy Gilmour
match change
85'
86'
match yellow.png Zeki Celik
90'
match change João Costa
Ra sân: Sardar Azmoun

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
AS Roma AS Roma
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
21
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
18
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
610
 
Số đường chuyền
 
338
88%
 
Chuyền chính xác
 
76%
15
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
4
30
 
Đánh đầu
 
10
14
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
145
 
Pha tấn công
 
41
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
20
Carlos Baleba
28
Evan Ferguson
31
Anssumane Fati
3
Igor Julio dos Santos de Paulo
44
Cameron Peupion
34
Joel Veltman
15
Jakub Moder
23
Jason Steele
4
Adam Webster
38
Tom McGill
47
Benicio Baker Boaitey
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
4-3-3 AS Roma AS Roma
1
Verbrugg...
30
Tenorio
5
Dunk
29
Hecke
2
Lamptey
13
Gross
11
Gilmour
10
Enciso
14
Lallana
24
Simon
18
Welbeck
99
Svilar
19
Celik
23
Mancini
5
Ndicka
37
Spinazzo...
52
Bove
4
Cristant...
7
Pellegri...
35
Tommaso
17
Azmoun
59
Zalewski

Substitutes

22
Houssem Aouar
67
João Costa
14
Diego Javier Llorente Rios
16
Leandro Daniel Paredes
21
Paulo Dybala
61
Niccolo Pisilli
60
Riccardo Pagano
92
Stephan El Shaarawy
63
Pietro Boer
2
Rick Karsdorp
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
69
Jose Angel Esmoris Tasende
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Facundo Buonanotte 40
Carlos Baleba 20
Evan Ferguson 28
Anssumane Fati 31
Igor Julio dos Santos de Paulo 3
Cameron Peupion 44
Joel Veltman 34
Jakub Moder 15
Jason Steele 23
Adam Webster 4
Tom McGill 38
Benicio Baker Boaitey 47
Brighton Hove Albion AS Roma
22 Houssem Aouar
67 João Costa
14 Diego Javier Llorente Rios
16 Leandro Daniel Paredes
21 Paulo Dybala
61 Niccolo Pisilli
60 Riccardo Pagano
92 Stephan El Shaarawy
63 Pietro Boer
2 Rick Karsdorp
1 Rui Pedro dos Santos Patricio
69 Jose Angel Esmoris Tasende

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 53.67%
10.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 0.8
5.6 Phạt góc 3.8
2.1 Thẻ vàng 2.8
4.1 Sút trúng cầu môn 3.9
59% Kiểm soát bóng 52%
10.4 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (45trận)
Chủ Khách
AS Roma (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
11
5
HT-H/FT-T
3
3
5
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
3
1
2
HT-H/FT-H
2
3
3
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
4
5
2
5

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 1 1 0 14 11 78.57% 0 1 19 7.32
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 1 0 0 47 42 89.36% 5 0 56 6.52
14 Adam Lallana Tiền vệ công 0 0 1 23 20 86.96% 0 0 34 6.46
5 Lewis Dunk Trung vệ 1 0 0 60 55 91.67% 0 0 65 6.93
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 1 0 1 41 34 82.93% 2 1 56 6.52
11 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 33 33 100% 1 0 41 6.46
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 41 6.49
10 Julio Cesar Enciso Tiền đạo thứ 2 0 0 0 13 10 76.92% 3 0 25 6.37
2 Tariq Lamptey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 20 90.91% 1 0 32 6.65
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 27 6.62
24 Adingra Simon Cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 1 1 30 6.36

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 19 67.86% 1 0 37 6.09
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 5.91
17 Sardar Azmoun Tiền đạo cắm 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 17 6.03
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 28 6.31
23 Gianluca Mancini Trung vệ 1 1 0 14 12 85.71% 0 0 21 5.95
5 Obite Ndicka Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 29 5.82
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 1 20 5.89
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 23 6.03
59 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 22 6.39
35 Baldanzi Tommaso Tiền vệ công 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 23 6.04
52 Edoardo Bove Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 0 21 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ