Brighton Hove Albion
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Blackpool
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.01
1.01
+1.25
0.83
0.83
O
3
1.03
1.03
U
3
0.79
0.79
1
1.42
1.42
X
4.20
4.20
2
5.60
5.60
Hiệp 1
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.83
0.83
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.79
0.79
Diễn biến chính
Brighton Hove Albion
Phút
Blackpool
Yves Bissouma 1 - 0
Kiến tạo: Steven Alzate
Kiến tạo: Steven Alzate
27'
45'
1 - 1 Gary Madine
Kiến tạo: Luke Garbutt
Kiến tạo: Luke Garbutt
Steven Alzate 2 - 1
Kiến tạo: Alexis Mac Allister
Kiến tạo: Alexis Mac Allister
58'
Solomon March
Ra sân: Steven Alzate
Ra sân: Steven Alzate
61'
Leandro Trossard
Ra sân: Alexis Mac Allister
Ra sân: Alexis Mac Allister
61'
Neal Maupay
Ra sân: Percy Tau
Ra sân: Percy Tau
61'
66'
Ellis Simms
Ra sân: Jerry Yates
Ra sân: Jerry Yates
Pascal Gross
Ra sân: Andi Zeqiri
Ra sân: Andi Zeqiri
76'
77'
Sullay KaiKai
Ra sân: Jordan Thorniley
Ra sân: Jordan Thorniley
77'
Beryly Lubala
Ra sân: Matthew Virtue-Thick
Ra sân: Matthew Virtue-Thick
77'
Oliver Sarkic
Ra sân: Gary Madine
Ra sân: Gary Madine
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brighton Hove Albion
Blackpool
6
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
21
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
0
5
Cản sút
3
3
Sút Phạt
16
65%
Kiểm soát bóng
35%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
628
Số đường chuyền
345
88%
Chuyền chính xác
73%
11
Phạm lỗi
4
5
Việt vị
1
21
Đánh đầu
21
10
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
10
10
Đánh chặn
5
20
Ném biên
21
12
Cản phá thành công
10
14
Thử thách
12
2
Kiến tạo thành bàn
1
143
Pha tấn công
79
69
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Brighton Hove Albion
Blackpool
5
Dunk
17
Alzate
34
Veltman
29
Zeqiri
10
Allister
22
Tau
31
Walton
33
Burn
4
Webster
8
Bissouma
24
Propper
17
Virtue-T...
3
Husband
29
Garbutt
9
Yates
21
Ekpiteta
5
Williams
2
Gabriel
1
Maxwell
14
Madine
4
Thornile...
6
Robson
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion
Pascal Gross
13
Ben White
3
Solomon March
20
Neal Maupay
9
Jakub Moder
15
Robert Sanchez
26
Leandro Trossard
11
Reda Jousef Khadra
67
Max Sanders
41
Blackpool
38
Bradley Holmes
27
Teddy Howe
19
Ellis Simms
37
Luke Mariette
36
Robert Apter
33
Alex Fojticek
7
Oliver Sarkic
10
Sullay KaiKai
30
Beryly Lubala
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
8.33
2
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
5
52.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
11
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
0.7
5.2
Phạt góc
4.9
2.1
Thẻ vàng
1.2
4.3
Sút trúng cầu môn
4.1
56.9%
Kiểm soát bóng
51.2%
11
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion (47trận)
Chủ
Khách
Blackpool (59trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
8
16
9
HT-H/FT-T
4
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
3
0
2
HT-H/FT-H
2
3
7
1
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
4
5
3
8