Brighton Hove Albion
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Brentford
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.05
2.05
X
3.25
3.25
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Brighton Hove Albion
Phút
Brentford
Leandro Trossard 1 - 0
Kiến tạo: Enock Mwepu
Kiến tạo: Enock Mwepu
34'
38'
Mads Bech Sorensen
41'
Yoane Wissa
Ra sân: Bryan Mbeumo
Ra sân: Bryan Mbeumo
Neal Maupay 2 - 0
Kiến tạo: Jakub Moder
Kiến tạo: Jakub Moder
42'
45'
Christian Norgaard
46'
Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Mathias Jensen
Ra sân: Mathias Jensen
Danny Welbeck
Ra sân: Leandro Trossard
Ra sân: Leandro Trossard
46'
Adam Webster
59'
66'
Saman Ghoddos
Ra sân: Dominic Thompson
Ra sân: Dominic Thompson
77'
Ivan Toney
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brighton Hove Albion
Brentford
Giao bóng trước
6
Phạt góc
9
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
4
10
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
458
Số đường chuyền
447
81%
Chuyền chính xác
77%
8
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
3
33
Đánh đầu
33
20
Đánh đầu thành công
13
5
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
18
9
Đánh chặn
14
15
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
18
12
Thử thách
12
5
Kiến tạo thành bàn
0
105
Pha tấn công
105
54
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Brighton Hove Albion
4-3-1-2
3-5-2
Brentford
1
Sanchez
3
Cucurell...
33
Burn
4
Webster
2
Lamptey
10
Allister
14
Lallana
12
Mwepu
15
Moder
11
Trossard
9
Maupay
40
Fernande...
5
Pinnock
18
Jansson
29
Sorensen
7
Canos
26
Baptiste
6
Norgaard
8
Jensen
2
Thompson
19
Mbeumo
17
Toney
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion
Solomon March
20
Marc Leonard
42
Kjell Scherpen
16
Pascal Gross
13
Evan Ferguson
58
Taylor Richards
30
Ed Turns
55
Danny Welbeck
18
Steven Alzate
17
Brentford
11
Yoane Wissa
9
Marcus Forss
28
Mads Bidstrup
36
Fin Stevens
25
Myles Peart-Harris
14
Saman Ghoddos
41
Matthew Cox
15
Frank Ogochukwu Onyeka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
7
2.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4
50.33%
Kiểm soát bóng
53%
14
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.5
1.6
Bàn thua
1.1
4.8
Phạt góc
5.9
2.1
Thẻ vàng
2.4
4.2
Sút trúng cầu môn
4.5
54.5%
Kiểm soát bóng
44%
11.7
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion (49trận)
Chủ
Khách
Brentford (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
8
1
5
HT-H/FT-T
4
3
3
5
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
2
3
2
1
HT-H/FT-H
2
4
5
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
3
2
HT-B/FT-B
5
5
3
3