Brighton Hove Albion
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Leicester City
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.81
2.81
X
3.05
3.05
2
2.53
2.53
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Brighton Hove Albion
Phút
Leicester City
Joel Veltman
20'
Neal Maupay 1 - 0
35'
44'
Wilfred Onyinye Ndidi
45'
Ademola Lookman
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
Danny Welbeck 2 - 0
Kiến tạo: Leandro Trossard
Kiến tạo: Leandro Trossard
50'
61'
2 - 1 Jamie Vardy
Kiến tạo: Youri Tielemans
Kiến tạo: Youri Tielemans
Enock Mwepu
Ra sân: Solomon March
Ra sân: Solomon March
62'
68'
Timothy Castagne
Ra sân: Ryan Bertrand
Ra sân: Ryan Bertrand
Dan Burn
Ra sân: Danny Welbeck
Ra sân: Danny Welbeck
70'
75'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
Jakub Moder
Ra sân: Yves Bissouma
Ra sân: Yves Bissouma
79'
Robert Sanchez
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brighton Hove Albion
Leicester City
Giao bóng trước
4
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
6
7
Sút Phạt
11
37%
Kiểm soát bóng
63%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
318
Số đường chuyền
542
77%
Chuyền chính xác
86%
8
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
2
27
Đánh đầu
27
16
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
17
15
Đánh chặn
11
16
Ném biên
26
19
Cản phá thành công
17
16
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
86
Pha tấn công
125
34
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Brighton Hove Albion
3-4-2-1
4-3-3
Leicester City
1
Sanchez
5
Dunk
24
Duffy
34
Veltman
3
Cucurell...
8
Bissouma
14
Lallana
20
March
18
Welbeck
11
Trossard
9
Maupay
1
Schmeich...
21
Pereira
4
Soyuncu
23
Vesterga...
5
Bertrand
8
Tieleman...
25
Ndidi
42
Soumare
10
Maddison
9
Vardy
7
Barnes
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion
Jason STEELE
23
Alexis Mac Allister
10
Steven Alzate
17
Taylor Richards
30
Tariq Lamptey
2
Jakub Moder
15
Enock Mwepu
12
Aaron Anthony Connolly
7
Dan Burn
33
Leicester City
14
Kelechi Iheanacho
27
Timothy Castagne
12
Danny Ward
18
Daniel Amartey
22
Kiernan Dewsbury-Hall
11
Marc Albrighton
37
Ademola Lookman
20
Hamza Choudhury
29
Patson Daka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
3.33
62.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
12.33
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
1.4
6.4
Phạt góc
5.1
2.4
Thẻ vàng
2.4
4.7
Sút trúng cầu môn
4.3
65.2%
Kiểm soát bóng
55.4%
10.3
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion (41trận)
Chủ
Khách
Leicester City (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
7
6
1
HT-H/FT-T
3
2
7
1
HT-B/FT-T
0
1
1
3
HT-T/FT-H
2
3
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
5
HT-B/FT-B
2
5
3
11