Vòng Group
03:00 ngày 15/12/2023
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Marseille
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.91
O 3
0.78
U 3
0.96
1
1.75
X
4.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.96
O 1.25
0.94
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Marseille Marseille
52'
match change Iliman Ndiaye
Ra sân: Vitor Oliveira
55'
match change Michael Murillo
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
Evan Ferguson
Ra sân: Adingra Simon
match change
64'
James Milner
Ra sân: Jack Hinshelwood
match change
74'
Adam Lallana
Ra sân: Facundo Buonanotte
match change
74'
75'
match yellow.png Chancel Mbemba Mangulu
78'
match change Ismaila Sarr
Ra sân: Amine Harit
78'
match change Geoffrey Kondogbia
Ra sân: Jordan Veretout
79'
match yellow.png Azzedine Ounahi
Adam Lallana match yellow.png
79'
Kaoru Mitoma match yellow.png
84'
João Pedro Junqueira de Jesus 1 - 0
Kiến tạo: Pascal Gross
match goal
88'
João Pedro Junqueira de Jesus match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Ismaila Sarr
Lewis Dunk match yellow.png
90'
Carlos Baleba
Ra sân: Billy Gilmour
match change
90'
Joel Veltman
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Marseille Marseille
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
17
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
612
 
Số đường chuyền
 
384
90%
 
Chuyền chính xác
 
82%
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
5
8
 
Đánh đầu
 
2
4
 
Đánh đầu thành công
 
1
0
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
11
123
 
Pha tấn công
 
47
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Carlos Baleba
28
Evan Ferguson
34
Joel Veltman
6
James Milner
14
Adam Lallana
8
Mahmoud Dahoud
1
Bart Verbruggen
48
Samy Chouchane
38
Tom McGill
45
Jack Hinchy
56
Joshua Duffus
52
Leigh Kavanagh
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
3-4-3 Marseille Marseille
23
Steele
3
Paulo
5
Dunk
29
Hecke
41
Hinshelw...
13
Gross
11
Gilmour
22
Mitoma
40
Buonanot...
24
Simon
9
Jesus
16
Sabata
18
Meite
99
Mangulu
5
Balerdi
7
Clauss
27
Veretout
8
Ounahi
12
Santos
9
Oliveira
10
Aubameya...
11
Harit

Substitutes

19
Geoffrey Kondogbia
62
Michael Murillo
23
Ismaila Sarr
29
Iliman Ndiaye
1
Simon Ngapandouetnbu
4
Samuel Gigot
34
Bilal Nadir
37
Emran Soglo
36
Ruben Blanco Veiga
24
Frangois Mughe
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Carlos Baleba 20
Evan Ferguson 28
Joel Veltman 34
James Milner 6
Adam Lallana 14
Mahmoud Dahoud 8
Bart Verbruggen 1
Samy Chouchane 48
Tom McGill 38
Jack Hinchy 45
Joshua Duffus 56
Leigh Kavanagh 52
Brighton Hove Albion Marseille
19 Geoffrey Kondogbia
62 Michael Murillo
23 Ismaila Sarr
29 Iliman Ndiaye
1 Simon Ngapandouetnbu
4 Samuel Gigot
34 Bilal Nadir
37 Emran Soglo
36 Ruben Blanco Veiga
24 Frangois Mughe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
55.67% Kiểm soát bóng 48.67%
13 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.8
5 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 4.1
55.4% Kiểm soát bóng 49.9%
11.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (48trận)
Chủ Khách
Marseille (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
11
6
HT-H/FT-T
4
3
4
7
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
3
2
1
HT-H/FT-H
2
4
5
5
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
4
5
0
3

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jason Steele Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 13 6.38
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 1 34 32 94.12% 4 0 45 6.8
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 0 60 58 96.67% 0 0 61 6.51
3 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 43 6.73
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 1 1 0 12 11 91.67% 0 0 20 6.44
11 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 52 52 100% 0 0 55 6.48
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 37 6.45
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 3 1 0 15 10 66.67% 2 0 27 6.31
24 Adingra Simon Cánh trái 2 1 1 19 14 73.68% 1 0 28 6.71
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 0 0 1 15 13 86.67% 0 1 28 6.29
41 Jack Hinshelwood 0 0 1 23 19 82.61% 1 0 31 6.48

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 1 0 15 6.09
27 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 0 0 1 23 20 86.96% 0 0 26 6.48
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 6.63
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 0 42 6.93
11 Amine Harit Tiền vệ công 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.18
12 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 23 6.2
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 12 80% 4 0 32 6.32
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 41 6.6
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 21 6.36
9 Vitor Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.87
18 Bamo Meite Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 27 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ