Vòng 12
21:00 ngày 12/11/2023
Brighton Hove Albion 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.00
+2
0.88
O 3.5
0.95
U 3.5
0.91
1
1.20
X
6.50
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.82
+0.75
1.06
O 1.5
1.07
U 1.5
0.81

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Sheffield United Sheffield United
Adingra Simon 1 - 0
Kiến tạo: Facundo Buonanotte
match goal
6'
Facundo Buonanotte match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Jayden Bogle
João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: Facundo Buonanotte
match change
46'
Kaoru Mitoma
Ra sân: Adam Lallana
match change
46'
52'
match change Ben Osborne
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
Adingra Simon match yellow.png
66'
Mahmoud Dahoud match red
69'
Carlos Baleba
Ra sân: Billy Gilmour
match change
71'
Joel Veltman
Ra sân: Anssumane Fati
match change
71'
74'
match phan luoi 1 - 1 Adam Webster(OW)
Carlos Baleba match yellow.png
77'
85'
match change Anis Ben Slimane
Ra sân: James Mcatee
88'
match yellow.png Jack Robinson
90'
match change William Osula
Ra sân: Jayden Bogle

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Sheffield United Sheffield United
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
15
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
615
 
Số đường chuyền
 
388
87%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
30
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
27
4
 
Substitution
 
3
11
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
12
13
 
Cản phá thành công
 
27
3
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
93
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
João Pedro Junqueira de Jesus
20
Carlos Baleba
22
Kaoru Mitoma
34
Joel Veltman
1
Bart Verbruggen
15
Jakub Moder
41
Jack Hinshelwood
55
Mark OMahony
47
Benicio Baker Boaitey
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
3-4-2-1 Sheffield United Sheffield United
23
Steele
3
Paulo
29
Hecke
4
Webster
13
Gross
8
Dahoud
11
Gilmour
24
Simon
14
Lallana
40
Buonanot...
31
Fati
18
Fodering...
2
Baldock
19
Robinson
5
Trusty
20
Bogle
21
Costa
16
Norwood
14
Thomas
28
Mcatee
8
Hamer
10
Archer

Substitutes

32
William Osula
25
Anis Ben Slimane
23
Ben Osborne
27
Yasser Larouci
37
Jordan Amissah
35
Andrew Brooks
3
Max Josef Lowe
4
John Fleck
11
Benie Adama Traore
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
João Pedro Junqueira de Jesus 9
Carlos Baleba 20
Kaoru Mitoma 22
Joel Veltman 34
Bart Verbruggen 1
Jakub Moder 15
Jack Hinshelwood 41
Mark OMahony 55
Benicio Baker Boaitey 47
Brighton Hove Albion Sheffield United
32 William Osula
25 Anis Ben Slimane
23 Ben Osborne
27 Yasser Larouci
37 Jordan Amissah
35 Andrew Brooks
3 Max Josef Lowe
4 John Fleck
11 Benie Adama Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3
5 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50.33% Kiểm soát bóng 46%
14 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 2.9
4.8 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 5
54.5% Kiểm soát bóng 36.8%
11.7 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (49trận)
Chủ Khách
Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
1
8
HT-H/FT-T
4
3
1
7
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
2
4
4
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
5
0
HT-B/FT-B
5
5
8
2

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jason Steele Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 15 6.44
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 1 25 21 84% 4 0 36 6.51
14 Adam Lallana Tiền vệ công 0 0 1 27 25 92.59% 0 0 36 6.53
4 Adam Webster Trung vệ 1 0 0 57 51 89.47% 0 4 61 6.84
8 Mahmoud Dahoud Tiền vệ trụ 0 0 1 24 20 83.33% 0 0 28 6.56
3 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 55 53 96.36% 0 0 67 6.78
11 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 47 42 89.36% 0 0 50 6.51
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 0 82 77 93.9% 0 0 87 6.29
31 Anssumane Fati Cánh trái 2 2 0 13 10 76.92% 0 0 22 6.75
24 Adingra Simon Cánh trái 1 1 0 20 12 60% 0 0 35 7.92
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 1 0 1 12 11 91.67% 1 1 28 6.87

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 26 6.51
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 17 5.52
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 30 6.48
2 George Baldock Tiền vệ phải 1 0 0 23 20 86.96% 1 0 33 5.93
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 7 63.64% 1 0 19 6.07
5 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 1 15 6.13
20 Jayden Bogle 1 0 0 12 8 66.67% 1 1 22 6.06
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 5 55.56% 0 3 20 6.53
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.95
14 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 1 1 20 6.33
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 1 0 0 13 9 69.23% 0 1 18 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ