Vòng 19
13:00 ngày 03/03/2024
Brisbane Roar
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Melbourne Victory
Địa điểm: Suncorp Stadium
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.01
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
3.00
X
3.50
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.79
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
15'
match yellow.png Jason Geria
Marco Rojas 1 - 0 match goal
23'
35'
match goal 1 - 1 Zinedine Machach
Kiến tạo: Adama Traore
Henry Hore match yellow.png
39'
Marco Rojas 2 - 1
Kiến tạo: Keegan Jelacic
match goal
56'
James O Shea
Ra sân: Florin Berenguer
match change
57'
Nikola Mileusnic
Ra sân: Joe Caletti
match change
57'
Antonee Burke-Gilroy match yellow.png
62'
66'
match change Roly Bonevacia
Ra sân: Ryan Teague
67'
match change Ben Folami
Ra sân: Daniel Arzani
Ayom Majok
Ra sân: Marco Rojas
match change
67'
Thomas Waddingham 3 - 1 match goal
70'
74'
match change Nishan Velupillay
Ra sân: Salim Khelifi
74'
match change Christopher Oikonomidis
Ra sân: Zinedine Machach
82'
match change Fabian Monge
Ra sân: Jake Brimmer
86'
match goal 3 - 2 Roly Bonevacia
Kiến tạo: Ben Folami
Jonas Markovski
Ra sân: Thomas Waddingham
match change
87'
Keegan Jelacic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Melbourne Victory Melbourne Victory
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
507
 
Số đường chuyền
 
427
14
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
89
 
Pha tấn công
 
76
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Nikola Mileusnic
26
James O Shea
99
Ayom Majok
8
Jonas Markovski
29
Matt Acton
3
Corey Browne
35
Louis Zabala
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-4-2
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
1
Freke
21
Burke-Gi...
27
Trewin
5
Aldred
19
Hingert
20
2
Rojas
13
Hore
6
Caletti
23
Jelacic
7
Berengue...
16
Waddingh...
20
Izzo
2
Geria
5
Silva
14
Chapman
3
Traore
22
Brimmer
25
Teague
19
Arzani
8
Machach
23
Khelifi
10
Fornarol...

Substitutes

28
Roly Bonevacia
11
Ben Folami
17
Nishan Velupillay
7
Christopher Oikonomidis
18
Fabian Monge
40
Christian Siciliano
16
Stefan Nigro
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Nikola Mileusnic 10
James O Shea 26
Ayom Majok 99
Jonas Markovski 8
Matt Acton 29
Corey Browne 3
Louis Zabala 35
Brisbane Roar Melbourne Victory
28 Roly Bonevacia
11 Ben Folami
17 Nishan Velupillay
7 Christopher Oikonomidis
18 Fabian Monge
40 Christian Siciliano
16 Stefan Nigro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
11 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
61% Kiểm soát bóng 43.67%
8 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.5
8 Phạt góc 7.1
1.6 Thẻ vàng 2.2
5.6 Sút trúng cầu môn 5
59.7% Kiểm soát bóng 50.8%
10 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
0
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
3
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
4
2
1
2

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 42 87.5% 6 0 83 6.7
20 Marco Rojas Cánh phải 3 2 2 22 19 86.36% 0 0 38 8.5
7 Florin Berenguer Tiền vệ công 0 0 4 33 27 81.82% 2 0 44 7.1
26 James O Shea Tiền vệ trụ 0 0 0 25 22 88% 3 0 34 6.7
5 Tom Aldred Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 0 2 64 6.4
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 1 0 1 11 9 81.82% 1 0 20 6.4
6 Joe Caletti 0 0 0 35 33 94.29% 1 0 40 6.7
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 40 6.4
13 Henry Hore Cánh phải 3 0 0 64 57 89.06% 0 1 80 7
27 Kai Trewin Trung vệ 0 0 0 71 64 90.14% 0 0 82 7.2
99 Ayom Majok Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 13 5.6
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 3 2 2 39 34 87.18% 2 0 65 7.7
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 1 1 0 56 51 91.07% 1 1 76 6.6
16 Thomas Waddingham Midfielder 4 3 0 13 9 69.23% 0 2 20 6.7

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 1 0 2 19 15 78.95% 0 0 33 6.4
5 Damien Da Silva Trung vệ 1 0 0 54 49 90.74% 0 3 63 7
28 Roly Bonevacia Tiền vệ trụ 4 2 0 11 9 81.82% 1 0 17 7.3
23 Salim Khelifi Tiền vệ phải 0 0 1 19 16 84.21% 2 0 35 7.1
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 29 7
14 Connor Chapman Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 65 59 90.77% 0 6 72 6.6
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 29 80.56% 0 2 52 6.4
3 Adama Traore Hậu vệ cánh trái 1 1 1 54 45 83.33% 0 1 72 7
7 Christopher Oikonomidis Cánh phải 1 0 1 7 7 100% 0 0 12 6.9
8 Zinedine Machach Tiền vệ trụ 1 1 1 34 21 61.76% 0 1 57 7
19 Daniel Arzani Cánh trái 1 1 0 15 11 73.33% 4 1 34 6.9
11 Ben Folami Cánh trái 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 15 7.1
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 0 0 1 42 35 83.33% 5 0 56 6.6
25 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 28 87.5% 2 1 40 6.4
18 Fabian Monge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.6
17 Nishan Velupillay Cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 2 0 13 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ