Vòng 5
11:00 ngày 26/11/2023
Brisbane Roar
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Perth Glory
Địa điểm: Suncorp Stadium
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.96
O 3
0.97
U 3
0.91
1
1.70
X
3.90
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Perth Glory Perth Glory
Antonee Burke-Gilroy
Ra sân: Corey Browne
match change
14'
James O Shea match yellow.png
38'
55'
match change Stefan Colakovski
Ra sân: Salim Khelifi
Henry Hore 1 - 0
Kiến tạo: James O Shea
match goal
56'
63'
match change Luke Ivanovic
Ra sân: Adam Taggart
63'
match change Trent Ostler
Ra sân: Johnny Koutroumbis
64'
match yellow.png Stefan Colakovski
James O Shea 2 - 0 match goal
65'
Rylan Brownlie
Ra sân: Henry Hore
match change
80'
Jack Hingert
Ra sân: Louis Zabala
match change
80'
Alex Parsons
Ra sân: Florin Berenguer
match change
83'
84'
match change Aaron McEneff
Ra sân: Oliver Bozanic
Quinn Macnicol
Ra sân: Nikola Mileusnic
match change
84'
87'
match yellow.png Trent Ostler
90'
match goal 2 - 1 Aleksandar Susnjar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Perth Glory Perth Glory
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
10
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
567
 
Số đường chuyền
 
283
5
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
4
23
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
128
 
Pha tấn công
 
84
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Antonee Burke-Gilroy
19
Jack Hingert
14
Rylan Brownlie
22
Alex Parsons
30
Quinn Macnicol
29
Matt Acton
27
Kai Trewin
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-2-2-2
4-4-2 Perth Glory Perth Glory
1
Freke
3
Browne
5
Aldred
2
Neville
35
Zabala
12
Gomulka
26
Shea
13
Hore
10
Mileusni...
7
Berengue...
16
Waddingh...
13
Cook
2
Koutroum...
29
Lachman
5
Beevers
15
Susnjar
10
Khelifi
20
Colli
24
Bozanic
17
Carlucci...
23
Bennie
22
Taggart

Substitutes

7
Stefan Colakovski
12
Luke Ivanovic
19
Trent Ostler
6
Aaron McEneff
1
Oliver Sail
28
Kaelan Majekodunmi
27
Jayden Gorman
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Antonee Burke-Gilroy 21
Jack Hingert 19
Rylan Brownlie 14
Alex Parsons 22
Quinn Macnicol 30
Matt Acton 29
Kai Trewin 27
Brisbane Roar Perth Glory
7 Stefan Colakovski
12 Luke Ivanovic
19 Trent Ostler
6 Aaron McEneff
1 Oliver Sail
28 Kaelan Majekodunmi
27 Jayden Gorman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 6.33
11 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 6
61% Kiểm soát bóng 41%
8 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 3.1
8 Phạt góc 6.2
1.6 Thẻ vàng 2
5.6 Sút trúng cầu môn 4.3
59.7% Kiểm soát bóng 43.9%
10 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
0
6
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
0
HT-B/FT-B
4
2
2
1

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Scott Neville Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 3 39 6.9
7 Florin Berenguer Tiền vệ công 1 1 0 35 24 68.57% 0 0 43 6.8
26 James O Shea Tiền vệ trụ 1 0 2 42 34 80.95% 0 0 57 7
3 Corey Browne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.5
5 Tom Aldred Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 4 41 6.9
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 5 1 0 30 20 66.67% 0 0 46 7.1
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 17 17 100% 0 0 21 6.8
13 Henry Hore Cánh phải 0 0 3 24 20 83.33% 0 1 36 6.7
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 40 32 80% 0 0 50 7.1
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 20 76.92% 0 2 33 6.8
35 Louis Zabala Hậu vệ cánh phải 1 0 1 47 37 78.72% 0 1 74 7.1
16 Thomas Waddingham Midfielder 1 1 1 9 4 44.44% 0 2 16 6.5

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mark Beevers Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 29 7.4
24 Oliver Bozanic Tiền vệ trụ 0 0 1 22 13 59.09% 0 1 33 7
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 21 13 61.9% 0 3 29 6.8
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 2 1 0 8 7 87.5% 0 1 13 6.8
10 Salim Khelifi Tiền vệ phải 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 22 6.4
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 0 0 2 21 15 71.43% 0 2 35 7.4
2 Johnny Koutroumbis Trung vệ 1 0 0 13 8 61.54% 0 4 30 7.2
17 Jarrod Carluccio Tiền vệ trái 0 0 0 12 6 50% 0 0 26 6.3
20 Giordano Colli Tiền vệ công 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 26 6.6
13 Cameron Cook Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 1 26 7.2
23 Daniel Bennie Forward 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 22 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ