Vòng 25
16:10 ngày 24/04/2023
Brisbane Roar
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Sydney FC
Địa điểm: Suncorp Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.72
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
2.80
X
3.20
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Sydney FC Sydney FC
34'
match goal 0 - 1 Robert Mak
Kiến tạo: Joe Lolley
44'
match change Adrian Segecic
Ra sân: Robert Mak
Carlo Armiento
Ra sân: Jack Hingert
match change
62'
Carlo Armiento match yellow.png
63'
Joseph Knowles
Ra sân: Jez Lofthouse
match change
73'
77'
match goal 0 - 2 Adam Le Fondre
Kiến tạo: Joe Lolley
80'
match change Patrick Wood
Ra sân: Adam Le Fondre
80'
match change Paulo Retre
Ra sân: Joe Lolley
88'
match change Jake Girdwood Reich
Ra sân: Luke Brattan
88'
match change Jaiden Kucharski
Ra sân: Max Burgess
Tom Aldred match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Sydney FC Sydney FC
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
509
 
Số đường chuyền
 
468
8
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
7
24
 
Rê bóng thành công
 
17
13
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
24
24
 
Cản phá thành công
 
15
19
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
139
 
Pha tấn công
 
66
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Carlo Armiento
28
Joseph Knowles
1
Macklin Freke
15
Noah Smith
21
Marcel Canadi
7
Rahmat Akbari
10
Nikola Mileusnic
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-1-4-1
4-4-2 Sydney FC Sydney FC
23
Holmes
3
Courtney...
5
Aldred
2
Neville
19
Hingert
12
Gomulka
11
Lofthous...
27
Trewin
26
Shea
13
Hore
22
Scepovic
1
Redmayne
23
Grant
6
Rodwell
4
Wilkinso...
3
King
10
Lolley
26
Brattan
17
Caceres
11
Mak
9
Fondre
22
Burgess

Substitutes

19
Adrian Segecic
8
Paulo Retre
12
Patrick Wood
28
Jake Girdwood Reich
25
Jaiden Kucharski
20
Thomas Heward-Belle
2
James Donachie
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Carlo Armiento 17
Joseph Knowles 28
Macklin Freke 1
Noah Smith 15
Marcel Canadi 21
Rahmat Akbari 7
Nikola Mileusnic 10
Brisbane Roar Sydney FC
19 Adrian Segecic
8 Paulo Retre
12 Patrick Wood
28 Jake Girdwood Reich
25 Jaiden Kucharski
20 Thomas Heward-Belle
2 James Donachie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
11 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 6
61% Kiểm soát bóng 60.67%
8 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1.8 Bàn thua 1.1
8 Phạt góc 5.7
1.6 Thẻ vàng 1.3
5.6 Sút trúng cầu môn 7.9
59.7% Kiểm soát bóng 58.3%
10 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
Sydney FC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
7
6
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
4
2
1
4

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Scott Neville Trung vệ 0 0 1 83 69 83.13% 0 2 99 7.1
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 39 6.5
22 Stefan Scepovic Tiền đạo cắm 3 1 0 15 10 66.67% 0 3 23 6.5
26 James O Shea Tiền vệ trụ 8 3 2 57 45 78.95% 0 4 89 6.7
5 Tom Aldred Trung vệ 2 0 0 66 60 90.91% 0 1 79 6.6
28 Joseph Knowles Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 0 13 6.6
23 Jordan Holmes Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 25 6.4
17 Carlo Armiento Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 18 6.7
13 Henry Hore Cánh phải 1 0 1 35 29 82.86% 0 3 50 6.9
27 Kai Trewin Trung vệ 0 0 2 67 55 82.09% 0 1 85 7.6
3 Jordan Courtney-Perkins Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 2 73 6.9
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 54 47 87.04% 0 1 75 7.6
11 Jez Lofthouse Cánh trái 3 2 3 36 30 83.33% 0 0 54 6.9

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Adam Le Fondre Tiền đạo cắm 1 1 1 21 15 71.43% 0 1 32 7.2
6 Jack Rodwell Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 46 40 86.96% 0 5 65 7.8
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 0 0 1 53 48 90.57% 0 0 80 7
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 35 8.4
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 62 52 83.87% 0 1 79 7
11 Robert Mak Cánh trái 1 1 1 16 15 93.75% 0 0 20 7.2
4 Alex Wilkinson Trung vệ 0 0 1 27 25 92.59% 0 6 41 7.5
17 Anthony Caceres Tiền vệ trụ 0 0 0 50 45 90% 0 0 70 6.8
8 Paulo Retre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.7
10 Joe Lolley Cánh phải 3 1 3 43 31 72.09% 0 1 67 7.9
22 Max Burgess Tiền vệ công 3 0 1 39 31 79.49% 0 0 63 6.6
3 Joel King Hậu vệ cánh trái 0 0 0 66 53 80.3% 0 1 84 7.3
12 Patrick Wood Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 8 6.8
19 Adrian Segecic Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ