Vòng 11
15:45 ngày 06/01/2024
Brisbane Roar
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Sydney FC
Địa điểm: Suncorp Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 3
0.89
U 3
0.79
1
2.45
X
3.50
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.87
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Sydney FC Sydney FC
1'
match goal 0 - 1 Fabio Roberto Gomes Netto
Kiến tạo: Jaiden Kucharski
James O Shea match yellow.png
32'
41'
match goal 0 - 2 Fabio Roberto Gomes Netto
Kiến tạo: Joe Lolley
Nikola Mileusnic 1 - 2
Kiến tạo: Florin Berenguer
match goal
45'
46'
match change Corey Hollman
Ra sân: Jack Rodwell
48'
match change Nathan Amanatidis
Ra sân: Robert Mak
55'
match change Patrick Wood
Ra sân: Jaiden Kucharski
55'
match change Max Burgess
Ra sân: Fabio Roberto Gomes Netto
Jonas Markovski
Ra sân: Florin Berenguer
match change
62'
James Nikolovski
Ra sân: Jack Hingert
match change
67'
Carlo Armiento
Ra sân: Alex Parsons
match change
67'
73'
match yellow.png Max Burgess
James Nikolovski match yellow.png
74'
Joe Caletti
Ra sân: Jez Lofthouse
match change
81'
90'
match yellow.png Joel King
90'
match change Jordan Courtney-Perkins
Ra sân: Nathan Amanatidis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Sydney FC Sydney FC
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
531
 
Số đường chuyền
 
546
6
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
2
37
 
Rê bóng thành công
 
29
6
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
37
 
Cản phá thành công
 
28
11
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
115
 
Pha tấn công
 
153
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jonas Markovski
32
James Nikolovski
17
Carlo Armiento
6
Joe Caletti
29
Matt Acton
18
Shae Cahill
99
Ayom Majok
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-3-3
4-2-3-1 Sydney FC Sydney FC
1
Freke
35
Zabala
5
Aldred
27
Trewin
19
Hingert
26
Shea
12
Gomulka
10
Mileusni...
11
Lofthous...
22
Parsons
7
Berengue...
1
Redmayne
23
Grant
15
Lacerda
6
Rodwell
16
King
26
Brattan
8
Reich
10
Lolley
25
Kucharsk...
11
Mak
9
2
Netto

Substitutes

12
Corey Hollman
28
Nathan Amanatidis
22
Max Burgess
13
Patrick Wood
4
Jordan Courtney-Perkins
20
Adam Pavlesic
19
Mitchell Glasson
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Jonas Markovski 8
James Nikolovski 32
Carlo Armiento 17
Joe Caletti 6
Matt Acton 29
Shae Cahill 18
Ayom Majok 99
Brisbane Roar Sydney FC
12 Corey Hollman
28 Nathan Amanatidis
22 Max Burgess
13 Patrick Wood
4 Jordan Courtney-Perkins
20 Adam Pavlesic
19 Mitchell Glasson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
11 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 6.33
61% Kiểm soát bóng 60.67%
8 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1.8 Bàn thua 1.1
8 Phạt góc 5.7
1.6 Thẻ vàng 1.3
5.6 Sút trúng cầu môn 8
59.7% Kiểm soát bóng 58.3%
10 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
Sydney FC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
7
6
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
4
2
1
4

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 18 6.3
7 Florin Berenguer Tiền vệ công 0 0 1 10 6 60% 0 0 16 6.6
26 James O Shea Tiền vệ trụ 0 0 2 13 10 76.92% 2 0 16 6.6
22 Alex Parsons Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 9 6.3
5 Tom Aldred Trung vệ 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.5
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 2 0 8 6.6
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.9
27 Kai Trewin Trung vệ 1 0 0 12 11 91.67% 0 1 17 6.8
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.4
11 Jez Lofthouse Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 10 6.4
35 Louis Zabala Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 14 6.4

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jack Rodwell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 24 6.4
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 24 6.8
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.6
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 17 7.1
11 Robert Mak Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.6
10 Joe Lolley Cánh phải 1 1 2 16 13 81.25% 2 0 23 7.1
16 Joel King Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 15 88.24% 1 0 24 6.8
9 Fabio Roberto Gomes Netto Tiền đạo cắm 2 1 1 9 6 66.67% 0 2 16 7.2
15 Gabriel Santos Cordeiro Lacerda Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 22 6.6
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo cắm 2 1 1 13 10 76.92% 2 1 22 7.5
8 Jake Girdwood Reich Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 3 12 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ