Brno
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Marila Pribram
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
0.86
+1
1.04
1.04
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.92
0.92
1
1.46
1.46
X
4.20
4.20
2
5.70
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
1
0.70
0.70
U
1
1.21
1.21
Diễn biến chính
Brno
Phút
Marila Pribram
Jan Hladik 1 - 0
6'
Simon Sumbera
25'
Juraj Kotula
25'
Jan Sedlak
49'
58'
Radek Voltr
Ra sân: Frantisek Belej
Ra sân: Frantisek Belej
Antonin Rusek
Ra sân: Adam Fousek
Ra sân: Adam Fousek
58'
Adrian Cermak
Ra sân: Simon Sumbera
Ra sân: Simon Sumbera
58'
74'
Tomas Pilik
Ra sân: Martin Novy
Ra sân: Martin Novy
Jakub Prichystal
75'
77'
1 - 1 Tomas Pilik
Ondrej Pachlopnik
Ra sân: Jan Hladik
Ra sân: Jan Hladik
80'
Peter Stepanovsky
82'
87'
Jonas Vais
Ra sân: Stanislav Vavra
Ra sân: Stanislav Vavra
89'
Ondrej Koci
90'
Tomas Pilik
Daniel Fila
Ra sân: Jakub Prichystal
Ra sân: Jakub Prichystal
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brno
Marila Pribram
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
2
21
Sút Phạt
21
43%
Kiểm soát bóng
57%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
20
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
4
2
Cứu thua
0
101
Pha tấn công
113
65
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Brno
4-4-2
4-5-1
Marila Pribram
59
Floder
17
Moravec
6
Dreksa
15
Gajic
28
Kotula
11
Fousek
16
Sedlak
8
Sumbera
24
Stepanov...
20
Hladik
14
Prichyst...
26
Koci
13
Cmiljano...
2
Diarra
3
Svoboda
32
Novy
9
Vavra
10
Folprech...
17
Rezek
25
Soldat
7
Zorvan
8
Belej
Đội hình dự bị
Brno
Daniel Fila
35
Jakub Sural
23
Ondrej Pachlopnik
21
Martin Sustr
40
Antonin Rusek
10
Jan Koudelka
18
Adrian Cermak
29
Marila Pribram
31
Radek Voltr
15
Jan Kvida
23
Peter Klescik
6
Tomas Pilik
1
Martin Melichar
18
Dusan Pinc
19
Jonas Vais
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
4
5.33
Phạt góc
3.33
3
Thẻ vàng
2
1.33
Sút trúng cầu môn
2.33
56.33%
Kiểm soát bóng
32.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.1
1.8
Bàn thua
1.7
5.7
Phạt góc
5.3
2.9
Thẻ vàng
2.8
3.2
Sút trúng cầu môn
3.2
50.3%
Kiểm soát bóng
41.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brno (28trận)
Chủ
Khách
Marila Pribram (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
6
HT-H/FT-T
2
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
5
HT-B/FT-B
6
3
3
1