Brno
Đã kết thúc
2
-
3
(0 - 2)
Mlada Boleslav
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
0.91
-0
0.99
0.99
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.93
0.93
1
2.49
2.49
X
3.20
3.20
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
0.99
0.99
O
1
0.70
0.70
U
1
1.21
1.21
Diễn biến chính
Brno
Phút
Mlada Boleslav
8'
0 - 1 Vaclav Drchal
Jan Sedlak
21'
26'
Jiri Skalak
Ra sân: Tomas Ladra
Ra sân: Tomas Ladra
38'
0 - 2 David Doudera
Pavel Dreksa
45'
Jakub Prichystal
Ra sân: Adam Fousek
Ra sân: Adam Fousek
46'
Daniel Fila
Ra sân: Jan Sedlak
Ra sân: Jan Sedlak
46'
Jan Moravec
Ra sân: Pavel Dreksa
Ra sân: Pavel Dreksa
46'
47'
0 - 3 Vaclav Drchal
Ludek Pernica 1 - 3
48'
56'
Dominik Preisler
Ra sân: Jakub Klima
Ra sân: Jakub Klima
Damian Baris
Ra sân: Rudolf Reiter
Ra sân: Rudolf Reiter
71'
Ondrej Pachlopnik
73'
73'
Jiri Klima
Ra sân: Vaclav Drchal
Ra sân: Vaclav Drchal
Jakub Prichystal 2 - 3
Kiến tạo: Jan Hladik
Kiến tạo: Jan Hladik
74'
Lukas Endl
Ra sân: Ondrej Pachlopnik
Ra sân: Ondrej Pachlopnik
75'
90'
Radim Reznik
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brno
Mlada Boleslav
8
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
22
55%
Kiểm soát bóng
45%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
21
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
5
2
Cứu thua
4
121
Pha tấn công
101
74
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Brno
4-2-3-1
3-4-1-2
Mlada Boleslav
53
Berkovec
4
Hlavica
6
Dreksa
44
Pernica
24
Stepanov...
16
Sedlak
13
Texl
11
Fousek
21
Pachlopn...
7
Reiter
20
Hladik
33
Seda
14
Reznik
4
Simek
29
Klima
22
Doudera
16
Dancak
23
Budinsky
20
Zmrhal
9
Ladra
11
Skoda
7
2
Drchal
Đội hình dự bị
Brno
Daniel Fila
9
Jakub Prichystal
14
Lukas Krystufek
25
Damian Baris
27
Lukas Endl
34
Jiri Floder
59
Jan Moravec
17
Mlada Boleslav
99
Petr Mikulec
5
Aleksei Tataev
38
Jiri Skalak
21
Dominik Preisler
27
Jiri Klima
12
Ladislav Dufek
18
Jakub Fulnek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
6.67
2.67
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
55.33%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1.7
Bàn thua
1.2
5.7
Phạt góc
6.2
3
Thẻ vàng
2.1
3.2
Sút trúng cầu môn
3.9
50.3%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brno (29trận)
Chủ
Khách
Mlada Boleslav (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
9
2
HT-H/FT-T
2
1
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
5
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
4
4
0
HT-B/FT-B
6
3
1
3