Brno
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 2)
Teplice
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.88
0.88
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.96
0.96
1
1.95
1.95
X
3.35
3.35
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.73
0.73
O
1
0.85
0.85
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Brno
Phút
Teplice
8'
0 - 1 Robert Jukl
Kiến tạo: Jan Shejbal
Kiến tạo: Jan Shejbal
Wale Musa Alli 1 - 1
20'
24'
Tomas Kucera
Michal Sevcik 2 - 1
Kiến tạo: Wale Musa Alli
Kiến tạo: Wale Musa Alli
37'
45'
2 - 2 Tomas Kucera
57'
Alois Hycka
Adam Fousek
Ra sân: Jan Hladik
Ra sân: Jan Hladik
75'
Filip Blecha
Ra sân: Jiri Texl
Ra sân: Jiri Texl
75'
77'
Daniel Fila
Ra sân: Filip Zak
Ra sân: Filip Zak
87'
Soufiane Drame
Ra sân: Daniel Trubac
Ra sân: Daniel Trubac
90'
Lukas Marecek
Ra sân: Abdallah Gningue
Ra sân: Abdallah Gningue
90'
Ladislav Kodad
Ra sân: Jan Shejbal
Ra sân: Jan Shejbal
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brno
Teplice
10
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
14
Sút ra ngoài
4
9
Sút Phạt
11
64%
Kiểm soát bóng
36%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
10
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
142
Pha tấn công
86
95
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Brno
4-2-3-1
3-5-2
Teplice
53
Berkovec
16
Matejov
6
Endl
23
Sural
22
Hrabina
27
Soucek
13
Texl
20
Hladik
19
Sevcik
17
Alli
37
Reznicek
72
Mucha
17
Vondrase...
28
Knapik
7
Hybs
16
Hycka
20
Trubac
19
Jukl
27
Kucera
22
Shejbal
25
Gningue
11
Zak
Đội hình dự bị
Brno
Jakub Siman
71
Jan Hlavica
4
Filip Blecha
21
Jakub Necas
25
Jan Sterba
15
Simon Falta
10
Adam Fousek
11
Jakub Prichystal
14
Teplice
6
Ladislav Kodad
23
Lukas Marecek
44
Soufiane Drame
15
Daniel Fila
30
Tomas Grigar
10
Jakub Kristan
24
Dominik Prochazka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
2.33
2.67
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
4
55.33%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.2
1.7
Bàn thua
1.8
5.7
Phạt góc
4.7
3
Thẻ vàng
1.9
3.2
Sút trúng cầu môn
5.1
50.3%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brno (29trận)
Chủ
Khách
Teplice (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
5
HT-H/FT-T
2
1
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
2
1
3
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
3
HT-B/FT-B
6
3
1
2