Vòng 9
21:00 ngày 17/09/2022
Brno
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 2)
Teplice
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.88
O 2.5
0.90
U 2.5
0.96
1
1.95
X
3.35
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.73
O 1
0.85
U 1
0.95

Diễn biến chính

Brno Brno
Phút
Teplice Teplice
8'
match goal 0 - 1 Robert Jukl
Kiến tạo: Jan Shejbal
Wale Musa Alli 1 - 1 match goal
20'
24'
match yellow.png Tomas Kucera
Michal Sevcik 2 - 1
Kiến tạo: Wale Musa Alli
match goal
37'
45'
match goal 2 - 2 Tomas Kucera
57'
match yellow.png Alois Hycka
Adam Fousek
Ra sân: Jan Hladik
match change
75'
Filip Blecha
Ra sân: Jiri Texl
match change
75'
77'
match change Daniel Fila
Ra sân: Filip Zak
87'
match change Soufiane Drame
Ra sân: Daniel Trubac
90'
match change Lukas Marecek
Ra sân: Abdallah Gningue
90'
match change Ladislav Kodad
Ra sân: Jan Shejbal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brno Brno
Teplice Teplice
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
1
142
 
Pha tấn công
 
86
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

71
Jakub Siman
4
Jan Hlavica
21
Filip Blecha
25
Jakub Necas
15
Jan Sterba
10
Simon Falta
11
Adam Fousek
14
Jakub Prichystal
Brno Brno 4-2-3-1
3-5-2 Teplice Teplice
53
Berkovec
16
Matejov
6
Endl
23
Sural
22
Hrabina
27
Soucek
13
Texl
20
Hladik
19
Sevcik
17
Alli
37
Reznicek
72
Mucha
17
Vondrase...
28
Knapik
7
Hybs
16
Hycka
20
Trubac
19
Jukl
27
Kucera
22
Shejbal
25
Gningue
11
Zak

Substitutes

6
Ladislav Kodad
23
Lukas Marecek
44
Soufiane Drame
15
Daniel Fila
30
Tomas Grigar
10
Jakub Kristan
24
Dominik Prochazka
Đội hình dự bị
Brno Brno
Jakub Siman 71
Jan Hlavica 4
Filip Blecha 21
Jakub Necas 25
Jan Sterba 15
Simon Falta 10
Adam Fousek 11
Jakub Prichystal 14
Brno Teplice
6 Ladislav Kodad
23 Lukas Marecek
44 Soufiane Drame
15 Daniel Fila
30 Tomas Grigar
10 Jakub Kristan
24 Dominik Prochazka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 4
55.33% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.8
5.7 Phạt góc 4.7
3 Thẻ vàng 1.9
3.2 Sút trúng cầu môn 5.1
50.3% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brno (29trận)
Chủ Khách
Teplice (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
5
HT-H/FT-T
2
1
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
2
1
3
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
3
HT-B/FT-B
6
3
1
2