Vòng 13
19:00 ngày 24/10/2021
Brondby IF
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
FC Copenhagen
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
3.00
X
3.35
2
2.21
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.16
O 1
0.70
U 1
1.25

Diễn biến chính

Brondby IF Brondby IF
Phút
FC Copenhagen FC Copenhagen
Morten Wetche Frendrup 1 - 0 match goal
23'
26'
match yellow.png Lukas Lerager
Andreas Bruus match yellow.png
36'
46'
match change Rasmus Hojlund
Ra sân: William Boving Vick
Henrik Heggheim match yellow.png
55'
57'
match yellow.png Kamil Grabara
Andreas Maxso 2 - 0 match pen
57'
64'
match goal 2 - 1 Jonas Older Wind
Kiến tạo: Pep Biel Mas Jaume
65'
match change Elias Jelert
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
Blas Riveros
Ra sân: Andreas Bruus
match change
66'
Simon Hedlund match yellow.png
69'
73'
match yellow.png David Khocholava
Kevin Tshiembe
Ra sân: Henrik Heggheim
match change
76'
Marko Divkovic
Ra sân: Simon Hedlund
match change
76'
Andrija Pavlovic
Ra sân: Mikael Uhre
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brondby IF Brondby IF
FC Copenhagen FC Copenhagen
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
404
 
Số đường chuyền
 
431
9
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Thử thách
 
12
98
 
Pha tấn công
 
117
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Jonathan Risbjerg Aegidius
24
Marko Divkovic
9
Andrija Pavlovic
23
Christian Cappis
8
Mathias Greve
18
Kevin Tshiembe
15
Blas Riveros
Brondby IF Brondby IF 3-5-2
4-2-3-1 FC Copenhagen FC Copenhagen
16
Mikkelse...
4
Rosted
5
Maxso
3
Heggheim
14
Mensah
25
Slimane
22
Radosevi...
19
Frendrup
17
Bruus
27
Hedlund
11
Uhre
1
Grabara
2
Diks
5
Khochola...
20
Boilesen
34
Kristans...
8
Johannes...
12
Lerager
6
Stage
16
Jaume
24
Vick
23
Wind

Substitutes

4
Lunan Ruben Gabrielsen
21
Karl Johan Johnsson
30
Hakon Arnar Haraldsson
38
Elias Jelert
22
Peter Ankersen
18
Andri Fannar Baldursson
28
Rasmus Hojlund
Đội hình dự bị
Brondby IF Brondby IF
Jonathan Risbjerg Aegidius 40
Marko Divkovic 24
Andrija Pavlovic 9
Christian Cappis 23
Mathias Greve 8
Kevin Tshiembe 18
Blas Riveros 15
Brondby IF FC Copenhagen
4 Lunan Ruben Gabrielsen
21 Karl Johan Johnsson
30 Hakon Arnar Haraldsson
38 Elias Jelert
22 Peter Ankersen
18 Andri Fannar Baldursson
28 Rasmus Hojlund

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
53% Kiểm soát bóng 50%
10 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 6.2
1.7 Thẻ vàng 1.3
4.4 Sút trúng cầu môn 4
55.3% Kiểm soát bóng 49%
10 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brondby IF (30trận)
Chủ Khách
FC Copenhagen (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
7
3
HT-H/FT-T
2
0
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
0
5
3
8