Brondby IF
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 1)
Midtjylland 1
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.99
2.99
X
3.15
3.15
2
2.33
2.33
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Midtjylland
32'
0 - 1 Alexander Scholz
Mikael Uhre 1 - 1
38'
40'
Paulo Victor da Silva,Paulinho
46'
Dion Cools
Ra sân: Anders Dreyer
Ra sân: Anders Dreyer
46'
Daniel Hoegh
Ra sân: Pione Sisto
Ra sân: Pione Sisto
Josip Radosevic
57'
Andrija Pavlovic
Ra sân: Andreas Bruus
Ra sân: Andreas Bruus
61'
Anis Ben Slimane
Ra sân: Josip Radosevic
Ra sân: Josip Radosevic
67'
Simon Hedlund 2 - 1
Kiến tạo: Jesper Lindstrom
Kiến tạo: Jesper Lindstrom
70'
75'
Mikkel Andersen
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
75'
Awer Mabil
Ra sân: Alexander Scholz
Ra sân: Alexander Scholz
Andrija Pavlovic 3 - 1
Kiến tạo: Anis Ben Slimane
Kiến tạo: Anis Ben Slimane
83'
Lasse Vigen Christensen
Ra sân: Jesper Lindstrom
Ra sân: Jesper Lindstrom
85'
87'
Gustav Isaksen
Ra sân: Jens Cajuste
Ra sân: Jens Cajuste
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Midtjylland
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
11
9
Sút Phạt
11
52%
Kiểm soát bóng
48%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
9
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
113
Pha tấn công
96
48
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Brondby IF
3-1-4-2
4-2-3-1
Midtjylland
1
Schwabe
3
Jung
5
Maxso
6
Hermanns...
22
Radosevi...
14
Mensah
18
Lindstro...
19
Frendrup
17
Bruus
27
Hedlund
11
Uhre
49
Lossl
6
Andersso...
28
Sviatche...
14
Scholz
29
Silva,Pa...
38
Onyeka
40
Cajuste
36
Dreyer
10
Ferreira
7
Sisto
9
Kaba
Đội hình dự bị
Brondby IF
Michael Lumb
12
Andrija Pavlovic
9
Mads Hermansen
30
Lasse Vigen Christensen
21
Anis Ben Slimane
25
Sigurd Rosted
4
Rezan Corlu
7
Midtjylland
5
Daniel Hoegh
34
Mikkel Andersen
11
Awer Mabil
45
Gustav Isaksen
33
Luca Pfeiffer
1
Jesper Hansen
2
Dion Cools
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
52%
Kiểm soát bóng
45.33%
12
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.5
0.9
Bàn thua
1.3
4.9
Phạt góc
5.1
1.6
Thẻ vàng
2.5
3.9
Sút trúng cầu môn
4
55.3%
Kiểm soát bóng
49.1%
11.5
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (31trận)
Chủ
Khách
Midtjylland (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
7
HT-H/FT-T
2
0
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
5
HT-B/FT-B
0
5
1
5