Brondby IF
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Odense BK
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.64
0.64
+0.25
1.10
1.10
O
3
1.00
1.00
U
3
0.67
0.67
1
1.86
1.86
X
3.40
3.40
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1.25
1.09
1.09
U
1.25
0.79
0.79
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Odense BK
26'
Adelgaard Aske
Henrik Heggheim
Ra sân: Kevin Tshiembe
Ra sân: Kevin Tshiembe
31'
41'
Alasana Manneh
Nicolai Vallys 1 - 0
Kiến tạo: Hakon Evjen
Kiến tạo: Hakon Evjen
54'
62'
Johannes Selven
Ra sân: Franco Tongya
Ra sân: Franco Tongya
63'
1 - 1 Alasana Manneh
Sebastian Soaas Sebulonsen
Ra sân: Daniel Wass
Ra sân: Daniel Wass
73'
Oscar Schwartau
Ra sân: Hakon Evjen
Ra sân: Hakon Evjen
73'
Yousef Salech
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
85'
85'
Look Saa Nicholas Mickelson
Ra sân: Charly Horneman
Ra sân: Charly Horneman
85'
Bashkim Kadrii
Ra sân: Mohamed Buya Turay
Ra sân: Mohamed Buya Turay
Simon Hedlund
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
85'
88'
Rami Hajal
90'
Luca Kjerrumgaard
Ra sân: Rami Hajal
Ra sân: Rami Hajal
90'
1 - 2 Bashkim Kadrii
Kiến tạo: Sven Kohler
Kiến tạo: Sven Kohler
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Odense BK
3
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
3
7
Sút Phạt
12
51%
Kiểm soát bóng
49%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
479
Số đường chuyền
445
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
25
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
11
12
Thử thách
9
103
Pha tấn công
110
74
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Brondby IF
3-5-2
4-2-3-1
Odense BK
16
Mikkelse...
18
Tshiembe
5
Lauritse...
32
Ibsen
15
Riveros
7
Vallys
22
Radosevi...
11
Evjen
10
Wass
9
Omoijuan...
36
Kvistgaa...
13
Bernat
20
Owusu
28
Slotsage...
4
Paulsen
23
Aske
8
Manneh
6
Kohler
10
Tongya
22
Hajal
21
Horneman
7
Turay
Đội hình dự bị
Brondby IF
Jonathan Risbjerg Aegidius
40
Joe Bell
6
Marko Divkovic
24
Simon Hedlund
27
Henrik Heggheim
3
Jacob Rasmussen
4
Yousef Salech
17
Oscar Schwartau
41
Sebastian Soaas Sebulonsen
2
Odense BK
30
Louicius Don Deedson
18
Max Ejdum
14
Gustav Grubbe
9
Bashkim Kadrii
17
Luca Kjerrumgaard
2
Look Saa Nicholas Mickelson
27
Magnus Nielsen
19
Johannes Selven
16
Sauli Vaisanen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
51%
Kiểm soát bóng
58%
11
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
1.6
5.2
Phạt góc
6.9
1.6
Thẻ vàng
1.9
4
Sút trúng cầu môn
3.9
56.2%
Kiểm soát bóng
52.1%
11.6
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (32trận)
Chủ
Khách
Odense BK (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
0
1
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
4
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
1
HT-B/FT-B
0
5
8
7