Brondby IF
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Silkeborg
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
2.09
2.09
X
3.35
3.35
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.36
1.36
+0.25
0.63
0.63
O
1
0.70
0.70
U
1
1.25
1.25
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Silkeborg
20'
0 - 1 Mark Brink
Kiến tạo: Nicolai Vallys
Kiến tạo: Nicolai Vallys
27'
Tobias Salquist
Simon Hedlund 1 - 1
Kiến tạo: Mathias Greve
Kiến tạo: Mathias Greve
39'
Anis Ben Slimane
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
61'
64'
Soren Tengstedt
Ra sân: Niclas Jensen Helenius
Ra sân: Niclas Jensen Helenius
65'
Robert Gojani
Ra sân: Andreas Oggesen
Ra sân: Andreas Oggesen
Andrija Pavlovic
Ra sân: Mikael Uhre
Ra sân: Mikael Uhre
72'
Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Christian Cappis
Ra sân: Christian Cappis
72'
Jens Martin Gammelby
Ra sân: Andreas Bruus
Ra sân: Andreas Bruus
73'
76'
Sebastian Vinther Jorgensen
Ra sân: Anders Klynge
Ra sân: Anders Klynge
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
85'
Morten Wetche Frendrup
89'
90'
Pelle Elkj?r Mattsson
Ra sân: Joel Felix
Ra sân: Joel Felix
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Silkeborg
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
8
12
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
1
5
Sút Phạt
8
55%
Kiểm soát bóng
45%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
574
Số đường chuyền
475
6
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
0
7
Đánh đầu thành công
9
7
Cứu thua
6
20
Rê bóng thành công
10
9
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
11
152
Pha tấn công
74
94
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Brondby IF
4-4-2
4-5-1
Silkeborg
30
Hermanse...
14
Mensah
18
Tshiembe
5
Maxso
17
Bruus
8
Greve
19
Frendrup
22
Radosevi...
23
Cappis
27
Hedlund
11
Uhre
30
Larsen
2
Carstens...
20
Salquist
4
Felix
15
Dahl
8
Thordars...
14
Brink
21
Klynge
24
Oggesen
7
Vallys
11
Helenius
Đội hình dự bị
Brondby IF
Sigurd Rosted
4
Anis Ben Slimane
25
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
42
Andrija Pavlovic
9
Thomas Mikkelsen
16
Jens Martin Gammelby
2
Lars Erik Oskar Fallenius
20
Silkeborg
19
Gustav Marcussen
6
Pelle Elkj?r Mattsson
5
Oliver Sonne
10
Soren Tengstedt
16
Stan van Bladeren
22
Robert Gojani
27
Sebastian Vinther Jorgensen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
53%
Kiểm soát bóng
56.33%
10
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.1
1.1
Bàn thua
1.9
5.2
Phạt góc
4.2
1.7
Thẻ vàng
1.2
4.4
Sút trúng cầu môn
3.1
55.3%
Kiểm soát bóng
55.3%
10
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (30trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
3
8
HT-H/FT-T
2
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
0
5
2
4