Vòng 8
01:00 ngày 11/09/2021
Brondby IF
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Silkeborg
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.09
X
3.35
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.36
+0.25
0.63
O 1
0.70
U 1
1.25

Diễn biến chính

Brondby IF Brondby IF
Phút
Silkeborg Silkeborg
20'
match goal 0 - 1 Mark Brink
Kiến tạo: Nicolai Vallys
27'
match yellow.png Tobias Salquist
Simon Hedlund 1 - 1
Kiến tạo: Mathias Greve
match goal
39'
Anis Ben Slimane
Ra sân: Mathias Greve
match change
61'
64'
match change Soren Tengstedt
Ra sân: Niclas Jensen Helenius
65'
match change Robert Gojani
Ra sân: Andreas Oggesen
Andrija Pavlovic
Ra sân: Mikael Uhre
match change
72'
Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Christian Cappis
match change
72'
Jens Martin Gammelby
Ra sân: Andreas Bruus
match change
73'
76'
match change Sebastian Vinther Jorgensen
Ra sân: Anders Klynge
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Simon Hedlund
match change
85'
Morten Wetche Frendrup match yellow.png
89'
90'
match change Pelle Elkj?r Mattsson
Ra sân: Joel Felix

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brondby IF Brondby IF
Silkeborg Silkeborg
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
574
 
Số đường chuyền
 
475
6
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
7
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
11
152
 
Pha tấn công
 
74
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Sigurd Rosted
25
Anis Ben Slimane
42
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
9
Andrija Pavlovic
16
Thomas Mikkelsen
2
Jens Martin Gammelby
20
Lars Erik Oskar Fallenius
Brondby IF Brondby IF 4-4-2
4-5-1 Silkeborg Silkeborg
30
Hermanse...
14
Mensah
18
Tshiembe
5
Maxso
17
Bruus
8
Greve
19
Frendrup
22
Radosevi...
23
Cappis
27
Hedlund
11
Uhre
30
Larsen
2
Carstens...
20
Salquist
4
Felix
15
Dahl
8
Thordars...
14
Brink
21
Klynge
24
Oggesen
7
Vallys
11
Helenius

Substitutes

19
Gustav Marcussen
6
Pelle Elkj?r Mattsson
5
Oliver Sonne
10
Soren Tengstedt
16
Stan van Bladeren
22
Robert Gojani
27
Sebastian Vinther Jorgensen
Đội hình dự bị
Brondby IF Brondby IF
Sigurd Rosted 4
Anis Ben Slimane 25
Tobias Borchgrevink Borkeeiet 42
Andrija Pavlovic 9
Thomas Mikkelsen 16
Jens Martin Gammelby 2
Lars Erik Oskar Fallenius 20
Brondby IF Silkeborg
19 Gustav Marcussen
6 Pelle Elkj?r Mattsson
5 Oliver Sonne
10 Soren Tengstedt
16 Stan van Bladeren
22 Robert Gojani
27 Sebastian Vinther Jorgensen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
53% Kiểm soát bóng 56.33%
10 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.9
5.2 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 1.2
4.4 Sút trúng cầu môn 3.1
55.3% Kiểm soát bóng 55.3%
10 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brondby IF (30trận)
Chủ Khách
Silkeborg (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
3
8
HT-H/FT-T
2
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
0
5
2
4