Brondby IF
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Sparta Praha
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.66
2.66
X
3.25
3.25
2
2.29
2.29
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
1
1.01
1.01
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Sparta Praha
38'
Andreas Vindheim
Ra sân: Matej Polidar
Ra sân: Matej Polidar
45'
Filip Soucek
Sigurd Rosted
45'
60'
Ondrej Celustka
64'
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
Christian Cappis
Ra sân: Anis Ben Slimane
Ra sân: Anis Ben Slimane
69'
Marko Divkovic
Ra sân: Mikael Uhre
Ra sân: Mikael Uhre
69'
Andrija Pavlovic
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
75'
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Sigurd Rosted
Ra sân: Sigurd Rosted
75'
Jens Martin Gammelby
Ra sân: Kevin Niclas Mensah
Ra sân: Kevin Niclas Mensah
85'
Andrija Pavlovic
85'
90'
Vaclav Drchal
Ra sân: Michal Sacek
Ra sân: Michal Sacek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Sparta Praha
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
9
13
Sút Phạt
18
48%
Kiểm soát bóng
52%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
14
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
2
3
Cứu thua
0
14
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
9
107
Pha tấn công
111
36
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Brondby IF
3-5-2
4-3-3
Sparta Praha
30
Hermanse...
18
Tshiembe
5
Maxso
4
Rosted
14
Mensah
25
Slimane
22
Radosevi...
19
Frendrup
17
Bruus
27
Hedlund
11
Uhre
1
Nita
28
Wiesner
3
Celustka
33
Hancko
24
Polidar
6
Soucek
8
Pavelka
16
Sacek
22
Haraslin
20
Hlozek
21
Pesek
Đội hình dự bị
Brondby IF
Marko Divkovic
24
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
42
Pyndt Andreas
34
Thomas Mikkelsen
16
Andrija Pavlovic
9
Michael Lumb
12
Jens Martin Gammelby
2
Jagvir Singh Sidhu
31
Henrik Heggheim
3
Lars Erik Oskar Fallenius
20
Mathias Greve
8
Christian Cappis
23
Sparta Praha
43
Adam Gabriel
41
Martin Vitik
19
Lukas Stetina
32
Andreas Vindheim
29
Milan Heca
14
Vaclav Drchal
27
Filip Panak
7
David Moberg-Karlsson
11
Martin Minchev
36
Adam Karabec
40
Frantisek Kotek
10
Borek Dockal
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
4
1.67
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
9.33
2
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
7
51%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.2
1.2
Bàn thua
1.9
5.2
Phạt góc
6.5
1.6
Thẻ vàng
1.7
4
Sút trúng cầu môn
6.5
56.2%
Kiểm soát bóng
49.1%
11.6
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (32trận)
Chủ
Khách
Sparta Praha (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
12
5
HT-H/FT-T
2
1
4
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
7
HT-B/FT-B
0
5
1
8