Brondby IF
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Viborg
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
1.78
1.78
X
3.70
3.70
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
1
0.71
0.71
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Viborg
20'
Jacob Bonde
Josip Radosevic 1 - 0
21'
27'
Younes Bakiz
Josip Radosevic
56'
Andrija Pavlovic
Ra sân: Anton Skipper Hendriksen
Ra sân: Anton Skipper Hendriksen
67'
Christian Cappis
Ra sân: Anis Ben Slimane
Ra sân: Anis Ben Slimane
67'
68'
1 - 1 Lars Kramer
78'
Sofus Berger Brix
Ra sân: Justin Lonwijk
Ra sân: Justin Lonwijk
78'
Daniel Anyembe
Ra sân: Frans Dhia Putros
Ra sân: Frans Dhia Putros
81'
Tobias Bech
82'
Jeff Mensah
Ra sân: Sebastian Gronning
Ra sân: Sebastian Gronning
82'
Alassana Jatta
Ra sân: Tobias Bech
Ra sân: Tobias Bech
Jagvir Singh Sidhu
Ra sân: Mikael Uhre
Ra sân: Mikael Uhre
83'
87'
Christian Sorensen
Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Morten Wetche Frendrup
Ra sân: Morten Wetche Frendrup
89'
Kevin Niclas Mensah
90'
90'
Ibrahim Said
Ra sân: Younes Bakiz
Ra sân: Younes Bakiz
90'
Jeppe Gronning
Simon Hedlund
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Viborg
5
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
5
12
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
9
11
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
481
Số đường chuyền
423
9
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
14
Đánh đầu thành công
25
3
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
12
Thử thách
7
112
Pha tấn công
99
43
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Brondby IF
4-3-1-2
4-3-3
Viborg
30
Hermanse...
14
Mensah
4
Rosted
42
Borkeeie...
17
Bruus
25
Slimane
22
Radosevi...
19
Frendrup
28
Hendriks...
27
Hedlund
11
Uhre
1
Pedersen
5
Putros
6
Kramer
3
Lauritse...
7
Sorensen
8
Lonwijk
13
Gronning
17
Bonde
31
Bech
9
Gronning
23
Bakiz
Đội hình dự bị
Brondby IF
Lars Erik Oskar Fallenius
20
Christian Cappis
23
Jens Martin Gammelby
2
Jagvir Singh Sidhu
31
Thomas Mikkelsen
16
Andrija Pavlovic
9
Pyndt Andreas
34
Viborg
26
Can Dursun
30
Ibrahim Said
24
Daniel Anyembe
10
Jeff Mensah
21
Sofus Berger Brix
12
Alassana Jatta
4
Gordinho Lorenzo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
53%
Kiểm soát bóng
54.67%
10
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.6
1.1
Bàn thua
1.3
5.2
Phạt góc
4.4
1.7
Thẻ vàng
2.3
4.4
Sút trúng cầu môn
4.5
55.3%
Kiểm soát bóng
52%
10
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (30trận)
Chủ
Khách
Viborg (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
6
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
0
5
2
2