Brondby IF
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Viborg
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Quang đãng, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.04
1.04
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.94
0.94
1
1.80
1.80
X
3.75
3.75
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Viborg
Frederik Alves Ibsen
35'
Marko Divkovic
40'
Mathias Kvistgaarden
40'
40'
Ibrahim Said
41'
Jean-Manuel Mbom
46'
Mads Sondergaard
Ra sân: Magnus Westergaard
Ra sân: Magnus Westergaard
52'
Mads Sondergaard
Kevin Niclas Mensah
Ra sân: Sean Klaiber
Ra sân: Sean Klaiber
59'
63'
Sergio Andrade
Ra sân: Isak Jensen
Ra sân: Isak Jensen
Mathias Kvistgaarden 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Wass
Kiến tạo: Daniel Wass
75'
Yuito Suzuki
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
76'
Hakon Evjen
Ra sân: Nicolai Vallys
Ra sân: Nicolai Vallys
76'
78'
Nigel Thomas
Ra sân: Ibrahim Said
Ra sân: Ibrahim Said
78'
Anosike Ementa
Ra sân: Renato Júnior
Ra sân: Renato Júnior
86'
Alassana Jatta
Ra sân: Jeppe Gronning
Ra sân: Jeppe Gronning
Oscar Schwartau
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
88'
Oscar Schwartau
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Viborg
6
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
8
4
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
10
4
Cản sút
5
12
Sút Phạt
13
56%
Kiểm soát bóng
44%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
466
Số đường chuyền
353
13
Phạm lỗi
9
11
Đánh đầu thành công
9
0
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
11
9
Đánh chặn
11
1
Dội cột/xà
0
5
Thử thách
12
96
Pha tấn công
82
46
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Brondby IF
3-4-3
4-3-3
Viborg
1
Pentz
4
Rasmusse...
32
Ibsen
18
Tshiembe
24
Divkovic
10
Wass
22
Radosevi...
31
Klaiber
9
Omoijuan...
7
Vallys
36
Kvistgaa...
1
Pedersen
30
Kuzmic
4
Burgy
24
Anyembe
23
Bundgaar...
18
Mbom
13
Gronning
28
Westerga...
8
Said
15
Jensen
11
Júnior
Đội hình dự bị
Brondby IF
Clement Bischoff
37
Hakon Evjen
11
Mateusz Kowalczyk
20
Rasmus Lauritsen
5
Kevin Niclas Mensah
14
Thomas Mikkelsen
16
Oscar Schwartau
41
Sebastian Soaas Sebulonsen
2
Yuito Suzuki
28
Viborg
7
Sergio Andrade
31
Frederik Damkjer
14
Anosike Ementa
10
Jamie Jacobs
12
Alassana Jatta
20
Kiilerich K
3
Mads Lauritsen
6
Mads Sondergaard
9
Nigel Thomas
25
Anel Zulic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
51%
Kiểm soát bóng
49.33%
11
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
1
5.2
Phạt góc
5.2
1.6
Thẻ vàng
1.9
4
Sút trúng cầu môn
4.7
56.2%
Kiểm soát bóng
50.3%
11.6
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (32trận)
Chủ
Khách
Viborg (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
6
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
0
5
2
2