Vòng 10
20:45 ngày 24/10/2021
Budapest Honved
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Mezokovesd Zsory 1
Địa điểm: Stadion József Bozsik
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 2.75
0.88
U 2.75
0.92
1
1.82
X
3.55
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 1.25
1.11
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Budapest Honved Budapest Honved
Phút
Mezokovesd Zsory Mezokovesd Zsory
7'
match goal 0 - 1 Jakub Vojtus
15'
match yellow.png Robert Pillar
17'
match red Robert Pillar
Nono Jose Antonio Delgado Villar match yellow.png
29'
Zinedine Machach match yellow.png
45'
Nono Jose Antonio Delgado Villar 1 - 1 match goal
69'
Dominik Nagy match yellow.png
70'
Marton Eppel match yellow.png
78'
Nenad Lukic 2 - 1
Kiến tạo: Norbert Balogh
match goal
81'
85'
match goal 2 - 2 Mark Madarasz
90'
match pen 2 - 3 Tamas Cseri
Bence Batik match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Budapest Honved Budapest Honved
Mezokovesd Zsory Mezokovesd Zsory
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
24
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
1
 
Cứu thua
 
6
159
 
Pha tấn công
 
102
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 3.67
4.33 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1.33
37.33% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 2.4
4.2 Phạt góc 2.6
2 Thẻ vàng 1.3
3.8 Sút trúng cầu môn 2.3
46.5% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Budapest Honved (31trận)
Chủ Khách
Mezokovesd Zsory (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
4
HT-H/FT-T
1
4
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
0
4
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
4
2
HT-B/FT-B
1
4
6
0