Vòng Vòng bảng
22:30 ngày 08/10/2021
Bulgaria U21
Đã kết thúc 5 - 0 (4 - 0)
Gibraltar U21 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.90
+3
1.00
O 3.75
1.04
U 3.75
0.84
1
1.04
X
13.00
2
24.00
Hiệp 1
-1.25
0.93
+1.25
0.95
O 1.5
0.88
U 1.5
1.00

Diễn biến chính

Bulgaria U21 Bulgaria U21
Phút
Gibraltar U21 Gibraltar U21
Vladimir Nikolov 1 - 0 match goal
6'
Vladimir Nikolov 2 - 0 match pen
24'
Vladimir Nikolov 3 - 0
Kiến tạo: Dimitar Kirilov Stoyanov
match goal
27'
32'
match yellow.png Dylan Peacock
Martin Detelinov Petkov 4 - 0
Kiến tạo: Stanislav Shopov
match goal
35'
Simeon Petrov match yellow.png
43'
52'
match yellow.png Montovio S.
54'
match yellow.pngmatch red Montovio S.
Dimitar Kirilov Stoyanov 5 - 0
Kiến tạo: Martin Detelinov Petkov
match goal
63'
Atanas Chernev match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bulgaria U21 Bulgaria U21
Gibraltar U21 Gibraltar U21
5
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
32
 
Tổng cú sút
 
2
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
21
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Sút Phạt
 
10
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
8
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
7
95
 
Pha tấn công
 
36
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
49% Kiểm soát bóng 27.33%
11 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.4
1.2 Bàn thua 2.3
3.9 Phạt góc 1.8
2.6 Thẻ vàng 1.9
3.5 Sút trúng cầu môn 1.2
47.3% Kiểm soát bóng 29.7%
7.8 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bulgaria U21 (7trận)
Chủ Khách
Gibraltar U21 (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
4
1