Vòng
23:30 ngày 08/09/2021
Bulgaria
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 0)
Georgia
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.04
O 2.25
0.95
U 2.25
0.87
1
2.37
X
3.05
2
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Bulgaria Bulgaria
Phút
Georgia Georgia
Todor Nedelev 1 - 0 match goal
20'
Borislav Tsonev match yellow.png
29'
34'
match yellow.png Otar Kakabadze
Dimitar Iliev 2 - 0 match pen
34'
Vasil Bozhikov match yellow.png
36'
Spas Delev 3 - 0
Kiến tạo: Todor Nedelev
match goal
44'
Andrea Hristov 4 - 0
Kiến tạo: Todor Nedelev
match goal
53'
Spas Delev match yellow.png
57'
58'
match yellow.png Murtaz Daushvili
73'
match yellow.png Luka Lochoshvili
77'
match goal 4 - 1 Zurab Davitashvili

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bulgaria Bulgaria
Georgia Georgia
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
8
20
 
Sút Phạt
 
22
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
19
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
86
 
Pha tấn công
 
117
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Peter Vitanov
21
K.卡拉斯特夫
19
Atanas Iliev
21
Radoslav Kirilov
1
Georgi Georgiev
6
Birsent Karagaren
7
Georgi Kostadinov
1
Daniel Naumov
7
Dominik Yankov
Bulgaria Bulgaria
Georgia Georgia
13
Mihajlov
15
Bozhikov
23
Iliev
3
A.赫里斯托夫
25
彼高希斯杜夫
10
Delev
8
Nedelev
18
Chochev
20
Iliev
2
Velkovsk...
11
Tsonev
22
Mikautad...
21
Tsitaish...
3
Khochola...
9
Chakveta...
5
Giorbeli...
23
S.赫瓦達吉亞尼
14
L.洛霍什維利
19
S.奧圖納什維利
12
Mamardas...
2
Kakabadz...
6
Daushvil...

Substitutes

21
Irakli Azarov
11
Giorgi Kvilitaia
18
V.馬穆查什維利
9
G.扎里亞
7
Jaba Kankava
4
Guram Kashia
17
Lazare Kupatadze
13
Grigol Chabradze
1
Giorgi Loria
8
Zurab Davitashvili
15
Giorgi Aburjania
20
Jaba Jighauri
Đội hình dự bị
Bulgaria Bulgaria
Peter Vitanov 14
K.卡拉斯特夫 21
Atanas Iliev 19
Radoslav Kirilov 21
Georgi Georgiev 1
Birsent Karagaren 6
Georgi Kostadinov 7
Daniel Naumov 1
Dominik Yankov 7
Bulgaria Georgia
21 Irakli Azarov
11 Giorgi Kvilitaia
18 V.馬穆查什維利
9 G.扎里亞
7 Jaba Kankava
4 Guram Kashia
17 Lazare Kupatadze
13 Grigol Chabradze
1 Giorgi Loria
8 Zurab Davitashvili
15 Giorgi Aburjania
20 Jaba Jighauri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
46.33% Kiểm soát bóng 39%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 2.9
2.4 Thẻ vàng 2.3
3.5 Sút trúng cầu môn 5.1
48.1% Kiểm soát bóng 39.9%
11.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bulgaria (2trận)
Chủ Khách
Georgia (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0