Vòng
22:59 ngày 07/09/2023
Bulgaria
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Iran
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.87
O 2.25
0.92
U 2.25
0.76
1
3.20
X
3.10
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Bulgaria Bulgaria
Phút
Iran Iran
13'
match goal 0 - 1 Mohammad Mohebi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bulgaria Bulgaria
Iran Iran
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
106
 
Pha tấn công
 
98
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Valentin Antov
9
Spas Delev
5
Kristian Dimitrov
23
Ivan Dyulgerov
14
Patrik Gabriel Galchev
22
Ilian Iliev
1
Daniel Naumov
15
Simeon Petrov
10
Georgi Rusev
13
Yoan Stoyanov
2
Ivan Turitsov
7
Dominik Yankov
Bulgaria Bulgaria 3-4-3
4-3-1-2 Iran Iran
12
Mitov
4
Gruev
3
Krastev
21
Petkov
17
Yordanov
8
Kraev
18
Chochev
20
Popov
24
Petkov
16
Borukov
11
Despodov
1
Beiranva...
23
Semeskan...
17
Nourolla...
4
Khalilza...
3
Hajsafi
14
Ghoddos
6
Afagh
8
Pouralig...
10
Mohebi
7
Jahanbak...
9
Taromi

Substitutes

22
Mohammadreza Akhbarishad
13
Alireza Alizadeh
15
Roozbeh Cheshmi
19
Mohammad Daneshgar
18
Seyed Mohammad Karimi
20
Shahriar Moghanlou
5
Milad Mohammadi
2
Sadegh Moharrami
24
Mohammad Hossein Moradmand
12
Payam Niazmand
21
Milad Sarlak
16
Mehdi Torabi
Đội hình dự bị
Bulgaria Bulgaria
Valentin Antov 6
Spas Delev 9
Kristian Dimitrov 5
Ivan Dyulgerov 23
Patrik Gabriel Galchev 14
Ilian Iliev 22
Daniel Naumov 1
Simeon Petrov 15
Georgi Rusev 10
Yoan Stoyanov 13
Ivan Turitsov 2
Dominik Yankov 7
Bulgaria Iran
22 Mohammadreza Akhbarishad
13 Alireza Alizadeh
15 Roozbeh Cheshmi
19 Mohammad Daneshgar
18 Seyed Mohammad Karimi
20 Shahriar Moghanlou
5 Milad Mohammadi
2 Sadegh Moharrami
24 Mohammad Hossein Moradmand
12 Payam Niazmand
21 Milad Sarlak
16 Mehdi Torabi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4
46.33% Kiểm soát bóng 56.33%
11.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.2
1.4 Bàn thua 1
4.6 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 1.6
3.5 Sút trúng cầu môn 4.1
48.1% Kiểm soát bóng 51.3%
11.4 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bulgaria (2trận)
Chủ Khách
Iran (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1